Bản dịch của từ Conciliates trong tiếng Việt
Conciliates
Conciliates (Verb)
The mediator conciliates the two conflicting parties during the meeting.
Người hòa giải làm dịu hai bên xung đột trong cuộc họp.
The community leader does not conciliates with those who spread rumors.
Lãnh đạo cộng đồng không làm hòa với những người lan truyền tin đồn.
How does the organization conciliates differences among its members?
Tổ chức làm thế nào để hòa giải sự khác biệt giữa các thành viên?
Dạng động từ của Conciliates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conciliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conciliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conciliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conciliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conciliating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Conciliates cùng Chu Du Speak