Bản dịch của từ Conciliates trong tiếng Việt
Conciliates

Conciliates (Verb)
The mediator conciliates the two conflicting parties during the meeting.
Người hòa giải làm dịu hai bên xung đột trong cuộc họp.
The community leader does not conciliates with those who spread rumors.
Lãnh đạo cộng đồng không làm hòa với những người lan truyền tin đồn.
How does the organization conciliates differences among its members?
Tổ chức làm thế nào để hòa giải sự khác biệt giữa các thành viên?
Dạng động từ của Conciliates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conciliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conciliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conciliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conciliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conciliating |
Họ từ
Từ "conciliates" là động từ số nhiều của "conciliate", có nghĩa là làm hòa, hòa giải hay giải quyết mâu thuẫn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về việc làm dịu xung đột hoặc cải thiện mối quan hệ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống chính thức, trong khi ở Mỹ, nó có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh phi chính thức.
Từ "conciliates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conciliatus", dạng phân từ của "conciliāre", nghĩa là hòa giải hoặc làm cho hai bên đồng thuận. "Con-" có nghĩa là "cùng nhau", và "ciliāre" có nghĩa là "mang lại hoặc xoa dịu". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ hành động làm dịu hoặc hòa giải bằng cách đạt được sự đồng thuận giữa các bên mâu thuẫn. Sự phát triển ý nghĩa từ hòa giải sang tính chất hòa hợp trong xã hội hiện đại cho thấy vai trò quan trọng của nó trong các mối quan hệ interpersonnel.
Từ "conciliates" xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, với tần suất thấp, chủ yếu liên quan đến chủ đề hòa giải và xung đột xã hội. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong môi trường pháp lý, chính trị hoặc tâm lý, khi nói đến các hoạt động nhằm làm dịu mâu thuẫn hoặc cải thiện mối quan hệ. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với ngữ cảnh cần sự hòa hợp và thống nhất.