Bản dịch của từ Conciliate trong tiếng Việt
Conciliate

Conciliate(Verb)
Dạng động từ của Conciliate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conciliate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conciliated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conciliated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conciliates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conciliating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "conciliate" có nguồn gốc từ động từ Latin "conciliare", nghĩa là hòa giải hoặc làm hòa. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này ám chỉ hành động làm giảm sự căng thẳng, xung đột hoặc tranh chấp bằng cách thuyết phục các bên liên quan cùng tìm ra giải pháp. Không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức và nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến hòa giải, thương thuyết, và xây dựng sự đồng thuận.
Từ "conciliate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conciliāre", có nghĩa là "tập hợp" hoặc "hòa hợp". Từ này được cấu thành từ tiền tố "con-" mang nghĩa "cùng nhau" và động từ "calare" có nghĩa là "gọi". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc hòa giải, làm dịu mâu thuẫn và xây dựng hòa bình giữa các bên. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động làm cho ai đó đồng thuận hoặc trở nên hòa hợp hơn trong các mối quan hệ xã hội và cá nhân.
Từ "conciliate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, nơi mà thí sinh cần diễn đạt sự hòa giải hay hàn gắn các mối quan hệ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, hòa bình và tâm lý học, nơi cần nhấn mạnh quá trình làm dịu xung đột hoặc hòa hợp giữa các bên. Tính chất trang trọng của từ này khiến nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Họ từ
Từ "conciliate" có nguồn gốc từ động từ Latin "conciliare", nghĩa là hòa giải hoặc làm hòa. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này ám chỉ hành động làm giảm sự căng thẳng, xung đột hoặc tranh chấp bằng cách thuyết phục các bên liên quan cùng tìm ra giải pháp. Không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức và nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến hòa giải, thương thuyết, và xây dựng sự đồng thuận.
Từ "conciliate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conciliāre", có nghĩa là "tập hợp" hoặc "hòa hợp". Từ này được cấu thành từ tiền tố "con-" mang nghĩa "cùng nhau" và động từ "calare" có nghĩa là "gọi". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc hòa giải, làm dịu mâu thuẫn và xây dựng hòa bình giữa các bên. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động làm cho ai đó đồng thuận hoặc trở nên hòa hợp hơn trong các mối quan hệ xã hội và cá nhân.
Từ "conciliate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, nơi mà thí sinh cần diễn đạt sự hòa giải hay hàn gắn các mối quan hệ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, hòa bình và tâm lý học, nơi cần nhấn mạnh quá trình làm dịu xung đột hoặc hòa hợp giữa các bên. Tính chất trang trọng của từ này khiến nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
