Bản dịch của từ Concluded trong tiếng Việt
Concluded
Concluded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kết luận.
Simple past and past participle of conclude.
The committee concluded the meeting after discussing social issues.
Ủy ban đã kết thúc cuộc họp sau khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
They did not conclude their report on social welfare last week.
Họ đã không kết thúc báo cáo về phúc lợi xã hội tuần trước.
Did the researchers conclude their study on community health programs?
Các nhà nghiên cứu đã kết thúc nghiên cứu về các chương trình sức khỏe cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Concluded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conclude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concluding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp