Bản dịch của từ Concluded trong tiếng Việt
Concluded

Concluded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kết luận.
Simple past and past participle of conclude.
The committee concluded the meeting after discussing social issues.
Ủy ban đã kết thúc cuộc họp sau khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
They did not conclude their report on social welfare last week.
Họ đã không kết thúc báo cáo về phúc lợi xã hội tuần trước.
Did the researchers conclude their study on community health programs?
Các nhà nghiên cứu đã kết thúc nghiên cứu về các chương trình sức khỏe cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Concluded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conclude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concluding |
Họ từ
Từ "concluded" là dạng quá khứ phân từ của động từ "conclude", có nghĩa là kết thúc hay đi đến một kết luận nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt trong nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm "u" hơn so với người Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, báo cáo và kết luận nghiên cứu.
Từ "concluded" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concludere", trong đó "con-" mang nghĩa là "cùng nhau" và "claudere" có nghĩa là "đóng lại". Sự kết hợp này phản ánh quá trình tổng hợp thông tin để đưa ra một kết luận cuối cùng. Lịch sử sử dụng từ này liên kết chặt chẽ với việc hoàn tất một lập luận hoặc một quá trình tư duy, nhấn mạnh việc đạt được một kết luận chắc chắn qua việc hợp nhất các ý tưởng hoặc dữ liệu khác nhau.
Từ "concluded" thường xuất hiện trong bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tổng kết hoặc đưa ra kết luận. Trong phần Writing, thí sinh thường sử dụng từ này để nhấn mạnh kết quả của một luận điểm hay nghiên cứu. Trong phần Speaking, nó có thể được sử dụng để thể hiện việc chỉ ra kết luận của một cuộc thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu và diễn văn chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



