Bản dịch của từ Concludes trong tiếng Việt
Concludes

Concludes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự kết luận.
Thirdperson singular simple present indicative of conclude.
The report concludes that education reduces poverty in society.
Báo cáo kết luận rằng giáo dục giảm nghèo trong xã hội.
The study does not conclude anything about social media's impact.
Nghiên cứu không kết luận gì về tác động của mạng xã hội.
What does the researcher conclude about community programs?
Nhà nghiên cứu kết luận gì về các chương trình cộng đồng?
Dạng động từ của Concludes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conclude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concluding |
Họ từ
Từ "concludes" là động từ có nghĩa là kết thúc hoặc đi đến một kết luận sau khi xem xét các thông tin hoặc bằng chứng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong văn cảnh học thuật và pháp lý. Trong tiếng Anh Anh, "concludes" cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể đều tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu và trọng âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Từ "concludes" có nguồn gốc từ động từ Latin "concludere", mang nghĩa "kết thúc" hoặc "đưa ra kết luận". Từ này được hình thành từ phần tiền tố "con-" (cùng nhau) và "claudere" (đóng lại). Trong tiếng Anh, "concludes" được sử dụng để chỉ hành động kết thúc một quá trình, đưa ra quyết định hoặc kết luận một cuộc thảo luận. Ý nghĩa hiện tại phản ánh quá trình tổng hợp và hoàn tất thông tin, liên quan chặt chẽ đến bản chất nguyên thủy của từ.
Từ "concludes" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, khi thí sinh cần tóm tắt kết quả hoặc đưa ra kết luận trong các luận điểm. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ sự kết thúc một quá trình lập luận, thể hiện sự khép kín của một bài nghiên cứu. Ngoài ra, "concludes" cũng thường thấy trong văn bản kết luận của báo cáo, nghiên cứu hay bài tiểu luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



