Bản dịch của từ Conclude trong tiếng Việt
Conclude

Conclude(Verb)
Dạng động từ của Conclude (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conclude |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concluded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concluded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concludes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concluding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "conclude" có nghĩa là kết thúc hoặc đi đến một kết luận sau khi xem xét, cân nhắc các thông tin hoặc bằng chứng. Trong tiếng Anh British và American, từ này có hình thức viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm "u" thường được phát âm gần giống như "oo" trong "food", trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm âm này nhẹ hơn. Từ "conclude" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu để chỉ sự hoàn tất hoặc tổng hợp các ý tưởng.
Từ "conclude" bắt nguồn từ tiếng Latinh "concludere", trong đó "con-" có nghĩa là "lại, cùng nhau" và "claudere" có nghĩa là "đóng lại". Sự kết hợp này diễn tả hành động "đóng lại cái gì đó". Qua thời gian, "conclude" đã được phát triển để ám chỉ việc đưa ra kết luận hoặc kết thúc một quá trình tư duy hay cuộc thảo luận. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa khái niệm hoàn tất và việc hình thành ý kiến hoặc quyết định.
Từ "conclude" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong phần Viết, nơi người tham gia thường được yêu cầu trình bày kết luận hoặc ý kiến. Trong các bối cảnh khác, "conclude" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, báo cáo, và nghiên cứu để chỉ hành động rút ra kết luận từ các luận điểm hoặc dữ liệu đã trình bày trước đó.
Họ từ
Từ "conclude" có nghĩa là kết thúc hoặc đi đến một kết luận sau khi xem xét, cân nhắc các thông tin hoặc bằng chứng. Trong tiếng Anh British và American, từ này có hình thức viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm "u" thường được phát âm gần giống như "oo" trong "food", trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm âm này nhẹ hơn. Từ "conclude" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu để chỉ sự hoàn tất hoặc tổng hợp các ý tưởng.
Từ "conclude" bắt nguồn từ tiếng Latinh "concludere", trong đó "con-" có nghĩa là "lại, cùng nhau" và "claudere" có nghĩa là "đóng lại". Sự kết hợp này diễn tả hành động "đóng lại cái gì đó". Qua thời gian, "conclude" đã được phát triển để ám chỉ việc đưa ra kết luận hoặc kết thúc một quá trình tư duy hay cuộc thảo luận. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa khái niệm hoàn tất và việc hình thành ý kiến hoặc quyết định.
Từ "conclude" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong phần Viết, nơi người tham gia thường được yêu cầu trình bày kết luận hoặc ý kiến. Trong các bối cảnh khác, "conclude" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, báo cáo, và nghiên cứu để chỉ hành động rút ra kết luận từ các luận điểm hoặc dữ liệu đã trình bày trước đó.
