Bản dịch của từ Conclusive test trong tiếng Việt

Conclusive test

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conclusive test (Noun)

kənklˈusɨv tˈɛst
kənklˈusɨv tˈɛst
01

Một bài kiểm tra cung cấp một kết quả chắc chắn.

A test that provides a definite result.

Ví dụ

The survey provided a conclusive test of public opinion on social issues.

Cuộc khảo sát đã cung cấp một bài kiểm tra kết luận về ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

The results were not a conclusive test of the community's needs.

Kết quả không phải là một bài kiểm tra kết luận về nhu cầu của cộng đồng.

Is this survey a conclusive test of social attitudes in 2023?

Liệu cuộc khảo sát này có phải là một bài kiểm tra kết luận về thái độ xã hội năm 2023 không?

Conclusive test (Adjective)

kənklˈusɨv tˈɛst
kənklˈusɨv tˈɛst
01

Phục vụ việc chứng minh vụ án; quyết định hoặc thuyết phục.

Serving to prove a case decisive or convincing.

Ví dụ

The survey provided conclusive test results about public opinion on healthcare.

Khảo sát đã cung cấp kết quả kiểm tra quyết định về ý kiến công chúng về chăm sóc sức khỏe.

The study did not give a conclusive test for social media effects.

Nghiên cứu không đưa ra một bài kiểm tra quyết định về tác động của mạng xã hội.

Can we find a conclusive test for the benefits of community programs?

Chúng ta có thể tìm thấy một bài kiểm tra quyết định cho lợi ích của các chương trình cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conclusive test cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] In although animal may be cruel and cost a significant amount of money, it still needs to be conducted because of the unique benefits [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights

Idiom with Conclusive test

Không có idiom phù hợp