Bản dịch của từ Conclusive test trong tiếng Việt
Conclusive test

Conclusive test (Noun)
The survey provided a conclusive test of public opinion on social issues.
Cuộc khảo sát đã cung cấp một bài kiểm tra kết luận về ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.
The results were not a conclusive test of the community's needs.
Kết quả không phải là một bài kiểm tra kết luận về nhu cầu của cộng đồng.
Is this survey a conclusive test of social attitudes in 2023?
Liệu cuộc khảo sát này có phải là một bài kiểm tra kết luận về thái độ xã hội năm 2023 không?
Conclusive test (Adjective)
Phục vụ việc chứng minh vụ án; quyết định hoặc thuyết phục.
Serving to prove a case decisive or convincing.
The survey provided conclusive test results about public opinion on healthcare.
Khảo sát đã cung cấp kết quả kiểm tra quyết định về ý kiến công chúng về chăm sóc sức khỏe.
The study did not give a conclusive test for social media effects.
Nghiên cứu không đưa ra một bài kiểm tra quyết định về tác động của mạng xã hội.
Can we find a conclusive test for the benefits of community programs?
Chúng ta có thể tìm thấy một bài kiểm tra quyết định cho lợi ích của các chương trình cộng đồng không?
"Conclusive test" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu để chỉ một thử nghiệm hoặc kiểm tra cung cấp kết quả rõ ràng, có thể xác nhận một giả thuyết hoặc khẳng định một kết luận. Trong ngữ cảnh này, "conclusive" thể hiện tính chất quyết định, không còn nghi ngờ. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này có cách sử dụng tương tự trong cả viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức.
Từ "conclusive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conclusivus", được hình thành từ động từ "concludere", nghĩa là "kết thúc" hoặc "kết luận". Tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và gốc "cludere" nghĩa là "đóng lại". Thế kỷ 15, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ những kết luận xác đáng, không thể tranh cãi. Ngày nay, "conclusive" thường liên quan đến những kết quả hoặc bằng chứng rõ ràng, xác thực cho một quan điểm hay giả thuyết.
Cụm từ "conclusive test" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến giải thích kết quả nghiên cứu hoặc thí nghiệm. Trong ngữ cảnh học thuật, nó được sử dụng để chỉ các bài kiểm tra có thể xác định chắc chắn một giả thuyết hoặc phát hiện. Từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực khoa học, y tế và pháp lý, khi cần khẳng định tính chính xác của dữ liệu hoặc phát hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
