Bản dịch của từ Conclusive test trong tiếng Việt

Conclusive test

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conclusive test(Adjective)

kənklˈusɨv tˈɛst
kənklˈusɨv tˈɛst
01

Phục vụ việc chứng minh vụ án; quyết định hoặc thuyết phục.

Serving to prove a case decisive or convincing.

Ví dụ

Conclusive test(Noun)

kənklˈusɨv tˈɛst
kənklˈusɨv tˈɛst
01

Một bài kiểm tra cung cấp một kết quả chắc chắn.

A test that provides a definite result.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh