Bản dịch của từ Concocted trong tiếng Việt

Concocted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concocted (Verb)

knkˈɑktəd
knkˈɑktəd
01

Làm (một món ăn hoặc bữa ăn) bằng cách kết hợp nhiều thành phần khác nhau.

Make a dish or meal by combining various ingredients.

Ví dụ

She concocted a unique salad for the community picnic last Saturday.

Cô ấy đã chế biến một món salad độc đáo cho buổi dã ngoại cộng đồng hôm thứ Bảy.

They did not concoct any new recipes for the social event.

Họ đã không chế biến bất kỳ công thức mới nào cho sự kiện xã hội.

Did he concoct a special dish for the charity dinner last week?

Anh ấy đã chế biến một món ăn đặc biệt cho bữa tối từ thiện tuần trước chưa?

Dạng động từ của Concocted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Concoct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Concocted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Concocted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Concocts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Concocting

Concocted (Adjective)

01

Được tạo ra hoặc nghĩ ra một cách thông minh và khéo léo.

Created or devised in a clever and skillful way.

Ví dụ

The committee concocted a plan for community engagement this summer.

Ủy ban đã tạo ra kế hoạch cho sự tham gia của cộng đồng mùa hè này.

They did not concocted any solutions for the social issues we face.

Họ không tạo ra giải pháp nào cho các vấn đề xã hội mà chúng ta đối mặt.

Did the organizers concocted a strategy for the upcoming social event?

Các nhà tổ chức đã tạo ra một chiến lược cho sự kiện xã hội sắp tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concocted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concocted

Không có idiom phù hợp