Bản dịch của từ Concocted trong tiếng Việt
Concocted

Concocted (Verb)
She concocted a unique salad for the community picnic last Saturday.
Cô ấy đã chế biến một món salad độc đáo cho buổi dã ngoại cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not concoct any new recipes for the social event.
Họ đã không chế biến bất kỳ công thức mới nào cho sự kiện xã hội.
Did he concoct a special dish for the charity dinner last week?
Anh ấy đã chế biến một món ăn đặc biệt cho bữa tối từ thiện tuần trước chưa?
Dạng động từ của Concocted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concoct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concocted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concocted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concocts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concocting |
Concocted (Adjective)
The committee concocted a plan for community engagement this summer.
Ủy ban đã tạo ra kế hoạch cho sự tham gia của cộng đồng mùa hè này.
They did not concocted any solutions for the social issues we face.
Họ không tạo ra giải pháp nào cho các vấn đề xã hội mà chúng ta đối mặt.
Did the organizers concocted a strategy for the upcoming social event?
Các nhà tổ chức đã tạo ra một chiến lược cho sự kiện xã hội sắp tới chưa?
Họ từ
Từ "concocted" trong tiếng Anh nghĩa là "chu biến, sáng tạo" hoặc "pha chế", thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một cái gì đó từ nhiều thành phần khác nhau, có thể là thực phẩm hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, "concocted" thường mang sắc thái tiêu cực trong ngữ cảnh nói về sự lừa dối hoặc âm mưu. Việc sử dụng từ này có thể xuất hiện trong văn viết và văn nói, phản ánh tính sáng tạo hoặc tính không trung thực tùy theo ngữ cảnh.
Từ "concocted" bắt nguồn từ động từ Latin "concoctus", hình thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "coquere" mang nghĩa "nấu chín". Thuật ngữ này ban đầu chỉ các hành động liên quan đến việc nấu nướng để tạo ra một món ăn; sau đó, nó được mở rộng để chỉ việc sáng tạo hoặc bịa đặt điều gì đó phức tạp hơn. Ngày nay, "concocted" thường ám chỉ việc chế biến hoặc phát minh ra một ý tưởng, câu chuyện, thể hiện sự kết hợp giữa các yếu tố khác nhau để tạo thành một cái gì đó mới mẻ.
Từ "concocted" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến bối cảnh mô tả quá trình sáng tạo, pha trộn ý tưởng hoặc sản phẩm mới. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện quan điểm hoặc kể về một kế hoạch đã được xây dựng một cách kỹ lưỡng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn bản khoa học, báo chí và tiểu thuyết, ám chỉ việc tạo ra giả thuyết hoặc câu chuyện không có thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp