Bản dịch của từ Concordia trong tiếng Việt

Concordia

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concordia (Noun)

ˌkɑnˈkɔr.di.ə
ˌkɑnˈkɔr.di.ə
01

Sự hòa hợp hoặc thỏa thuận giữa những người hoặc nhóm.

Harmony or agreement among people or groups.

Ví dụ

Concordia among neighbors is essential for a peaceful community.

Sự hòa thuận giữa hàng xóm là quan trọng cho cộng đồng hòa bình.

Lack of concordia in society can lead to conflicts and misunderstandings.

Thiếu sự hòa thuận trong xã hội có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm.

Is concordia a key factor in building strong social relationships?

Liệu sự hòa thuận có phải là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

Concordia (Idiom)

01

Một trạng thái chung sống hòa bình và hài hòa.

A state of peaceful and harmonious coexistence.

Ví dụ

Their community strives for concordia among all its members.

Cộng đồng của họ cố gắng hòa bình giữa tất cả các thành viên.

There is no concordia in the society plagued by constant conflicts.

Không có hòa bình trong xã hội chịu đựng những xung đột liên tục.

Is concordia achievable in a world filled with division and discord?

Liệu có thể đạt được sự hòa bình trong một thế giới đầy chia rẽ và bất đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concordia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concordia

Không có idiom phù hợp