Bản dịch của từ Concretized trong tiếng Việt
Concretized

Concretized (Verb)
The committee concretized their plans for the community garden last week.
Ủy ban đã cụ thể hóa kế hoạch cho vườn cộng đồng tuần trước.
They did not concretize their ideas during the social meeting yesterday.
Họ đã không cụ thể hóa ý tưởng trong cuộc họp xã hội hôm qua.
Did the team concretize their proposal for the youth program yet?
Nhóm đã cụ thể hóa đề xuất cho chương trình thanh niên chưa?
Họ từ
Từ "concretized" là động từ quá khứ của "concretize", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên cụ thể, rõ ràng hoặc hiện thực hóa một ý tưởng hay khái niệm. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể không phổ biến bằng tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng hơn trong các ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật. Về phát âm, trong tiếng Anh Anh, âm "e" có thể được phát âm ngắn hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được nhấn mạnh hơn.
Từ "concretized" xuất phát từ gốc Latin "concretus", có nghĩa là "tạo thành một thể rắn". Gốc từ này được hình thành từ "con-" (together) và "creare" (tạo ra). Ban đầu, nó được dùng để chỉ một sự chuyển biến từ dạng trừu tượng sang dạng cụ thể, có thể cảm nhận được. Hiện nay, "concretized" chỉ quá trình làm cho một ý tưởng hoặc khái niệm trở nên rõ ràng và thực tế, phản ánh sự phát triển trong tư duy và ứng dụng.
Từ "concretized" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng ý tưởng, lý thuyết hoặc kế hoạch trở nên cụ thể và khả thi. Trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và giáo dục, "concretized" được sử dụng để diễn tả quá trình biến ý niệm thành hình thức cụ thể, giúp người nghiên cứu hoặc người học dễ dàng hiểu và áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

