Bản dịch của từ Concretized trong tiếng Việt

Concretized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concretized (Verb)

kˈɑnkɹətˌaɪzd
kˈɑnkɹətˌaɪzd
01

Để làm cho một cái gì đó như một ý tưởng, một kế hoạch, vv. đầy đủ và cụ thể.

To make something such as an idea a plan etc complete and specific.

Ví dụ

The committee concretized their plans for the community garden last week.

Ủy ban đã cụ thể hóa kế hoạch cho vườn cộng đồng tuần trước.

They did not concretize their ideas during the social meeting yesterday.

Họ đã không cụ thể hóa ý tưởng trong cuộc họp xã hội hôm qua.

Did the team concretize their proposal for the youth program yet?

Nhóm đã cụ thể hóa đề xuất cho chương trình thanh niên chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concretized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] In the case of deeper waters like a river, a girder bridge is more fitting [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] Firstly, most modern cities these days are nothing more than jungles, devoid of any significant amount of nature [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment

Idiom with Concretized

Không có idiom phù hợp