Bản dịch của từ Concuss trong tiếng Việt

Concuss

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concuss (Verb)

knkˈʌs
knkˈʌs
01

Đánh vào đầu (người hoặc động vật) khiến họ tạm thời bất tỉnh hoặc bối rối.

Hit the head of a person or animal causing them to become temporarily unconscious or confused.

Ví dụ

The player concussed after a hard tackle during the football match.

Cầu thủ bị chấn thương đầu sau một pha vào bóng mạnh trong trận đấu.

She did not concuss her friend during their playful wrestling match.

Cô ấy không làm bạn mình bị chấn thương đầu trong trận đấu vật chơi.

Did the coach concuss the athlete during the training session yesterday?

HLV có làm cho vận động viên bị chấn thương đầu trong buổi tập hôm qua không?

Dạng động từ của Concuss (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Concuss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Concussed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Concussed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Concusses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Concussing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concuss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concuss

Không có idiom phù hợp