Bản dịch của từ Concuss trong tiếng Việt
Concuss

Concuss (Verb)
The player concussed after a hard tackle during the football match.
Cầu thủ bị chấn thương đầu sau một pha vào bóng mạnh trong trận đấu.
She did not concuss her friend during their playful wrestling match.
Cô ấy không làm bạn mình bị chấn thương đầu trong trận đấu vật chơi.
Did the coach concuss the athlete during the training session yesterday?
HLV có làm cho vận động viên bị chấn thương đầu trong buổi tập hôm qua không?
Dạng động từ của Concuss (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concuss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concussed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concussed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concusses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concussing |
Họ từ
Từ "concuss" có nghĩa là gây chấn động mạnh dẫn đến tình trạng chấn thương não, thường do va chạm mạnh. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và y học để mô tả các chấn thương não do tai nạn. Dù "concuss" được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ở Anh-Anh thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức liên quan đến y tế, trong khi ở Anh-Mỹ, từ này cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận thể thao và giảng dạy về an toàn.
Từ "concuss" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concussus", hình thành từ động từ "concutere", có nghĩa là "đánh bật" hoặc "đập vào". Trong tiếng Latin, tiền tố "con-" biểu thị sự "together" hoặc "tích hợp", còn "cutere" có nghĩa là "đánh". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển từ hành động thể chất đến việc chỉ trạng thái tâm thần do chấn động, đặc biệt là trong ngữ cảnh y học về chấn thương não. Điều này thể hiện rõ mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "concuss" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với nhiều khả năng xuất hiện trong bài kiểm tra Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề y tế hoặc thể thao. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, khi đề cập đến chấn thương đầu. "Concuss" diễn tả trạng thái khi não bị tổn thương do va đập mạnh, thường gây ra triệu chứng như đau đầu và mất ý thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp