Bản dịch của từ Condoled trong tiếng Việt
Condoled
Verb

Condoled (Verb)
kəndˈoʊld
kəndˈoʊld
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "condoled" là dạng quá khứ của động từ "condole", có nghĩa là bày tỏ sự chia buồn với ai đó về sự mất mát hoặc đau khổ. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hoặc nghiêm túc để thể hiện sự tiếc thương. Về mặt ngữ âm, "condoled" phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và tần suất có thể khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Condoled
Không có idiom phù hợp