Bản dịch của từ Condoning trong tiếng Việt
Condoning
Condoning (Verb)
Many people are condoning violence in social media debates today.
Nhiều người đang chấp nhận bạo lực trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội hôm nay.
Teachers should not be condoning cheating in exams or assignments.
Giáo viên không nên chấp nhận việc gian lận trong các kỳ thi hoặc bài tập.
Are we condoning discrimination by ignoring social justice issues?
Chúng ta có đang chấp nhận sự phân biệt bằng cách phớt lờ các vấn đề công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Condoning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Condone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Condoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Condoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Condones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Condoning |
Họ từ
Từ "condoning" là động từ, có nghĩa là chấp nhận hoặc tha thứ cho hành động sai trái hoặc không chính đáng, thường ngụ ý việc bỏ qua hậu quả của hành động đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường nhấn vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. Cách sử dụng từ này phổ biến trong các bối cảnh pháp lý và đạo đức.
Từ "condoning" xuất phát từ động từ Latin "condonare", được cấu tạo từ "con-" (cùng nhau) và "donare" (tặng). Hình thức và ý nghĩa gốc của từ này ám chỉ hành động tha thứ hoặc chấp thuận một cách có ý thức hành động sai trái. Trong ngữ cảnh hiện đại, "condoning" thường được sử dụng để chỉ việc chấp nhận hoặc bỏ qua các hành vi không chính đáng, phản ánh quan điểm xã hội về việc có nên tha thứ hay không trong các tình huống đạo đức.
Từ "condoning" có tần suất xuất hiện nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về đạo đức, luật pháp hoặc hành vi xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chấp nhận hoặc tha thứ cho những hành vi không phù hợp. Ngoài ra, trong văn chương và báo chí, "condoning" thường xuất hiện để phân tích các quan điểm về trách nhiệm cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp