Bản dịch của từ Conex trong tiếng Việt

Conex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conex (Noun)

kˈoʊnˌɛks
kˈoʊnˌɛks
01

Một thùng chứa lớn, được gia cố bằng thép, có thể tái sử dụng để vận chuyển hàng hóa quân sự hoặc, khi được sửa đổi, để sử dụng làm chỗ ở tạm thời.

A large, steel-reinforced reusable container for shipping military cargo or, when modified, for use as temporary accommodations.

Ví dụ

The conex was repurposed into a community center for social events.

Conex đã được tái chế thành trung tâm cộng đồng cho các sự kiện xã hội.

The conex containers were transformed into shelters for the homeless.

Các container conex đã được biến đổi thành nơi ẩn náu cho người vô gia cư.

The conexes were used as temporary housing during the social crisis.

Những cái conex đã được sử dụng làm nhà tạm thời trong thời kỳ khủng hoảng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conex

Không có idiom phù hợp