Bản dịch của từ Confided trong tiếng Việt
Confided

Confided (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tâm sự.
Simple past and past participle of confide.
She confided her worries to her best friend, Maria, last week.
Cô ấy đã tâm sự những lo lắng với bạn thân Maria tuần trước.
He did not confide in anyone about his job loss.
Anh ấy đã không tâm sự với ai về việc mất việc.
Did she confide her plans for university to her parents?
Cô ấy đã tâm sự kế hoạch học đại học với cha mẹ chưa?
Dạng động từ của Confided (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confiding |
Họ từ
Từ "confided" là động từ quá khứ của "confide", có nghĩa là chia sẻ thông tin cá nhân hoặc bí mật với một người mà mình tin tưởng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết để diễn tả hành động trao đổi sự tin tưởng. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số trường hợp, "confided" có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh, thể hiện mức độ gần gũi trong mối quan hệ.
Từ "confided" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confidere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "fidere" có nghĩa là "tin tưởng". Ban đầu, từ này diễn tả hành động đặt niềm tin vào ai đó. Qua thời gian, "confided" được sử dụng để chỉ việc chia sẻ thông tin cá nhân hoặc bí mật với sự tin tưởng. Sự phát triển này nhấn mạnh mối quan hệ giữa sự tin cậy và hành động giao phó thông tin cho người khác.
Từ "confided" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề giao tiếp và tâm sự. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về việc chia sẻ bí mật hoặc thông tin riêng tư với người khác, thường trong các tình huống xã hội hoặc tư vấn tâm lý. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan hệ tin cậy giữa người nói và người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



