Bản dịch của từ Configuring trong tiếng Việt

Configuring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Configuring (Verb)

knfˈɪgjɚɪŋ
knfˈɪgjɚɪŋ
01

Sắp xếp hoặc thiết lập (một đồ vật hoặc một thiết bị) theo một cách cụ thể.

Arrange or set up an object or piece of equipment in a particular way.

Ví dụ

She is configuring her social media account for the IELTS exam.

Cô ấy đang cấu hình tài khoản mạng xã hội của mình cho kỳ thi IELTS.

He is not configuring his profile properly for the speaking test.

Anh ấy không cấu hình hồ sơ của mình đúng cách cho bài thi nói.

Are you configuring your writing samples according to the guidelines?

Bạn có đang cấu hình các mẫu viết của mình theo hướng dẫn không?

Configuring your social media privacy settings is important for online safety.

Cấu hình cài đặt quyền riêng tư trên mạng xã hội rất quan trọng.

She always forgets to configure her Instagram account, causing privacy issues.

Cô ấy luôn quên cấu hình tài khoản Instagram, gây ra vấn đề về quyền riêng tư.

Dạng động từ của Configuring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Configure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Configured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Configured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Configures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Configuring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/configuring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Configuring

Không có idiom phù hợp