Bản dịch của từ Confiture trong tiếng Việt
Confiture

Confiture (Noun)
Một chế phẩm được làm bằng cách bảo quản trái cây bằng đường; mứt hoặc mứt cam.
A preparation made by preserving fruit with sugar jam or marmalade.
I made orange confiture for the community potluck last Saturday.
Tôi đã làm mứt cam cho bữa tiệc cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
She did not enjoy the strawberry confiture at the social event.
Cô ấy không thích mứt dâu tây tại sự kiện xã hội.
Is the blueberry confiture homemade or store-bought for the gathering?
Mứt việt quất là tự làm hay mua ở cửa hàng cho buổi gặp mặt?
Họ từ
Từ "confiture" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mứt", thường chỉ những loại mứt từ trái cây được chế biến bằng cách nấu đường và trái cây cho đến khi đạt được độ sệt cần thiết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường không được sử dụng phổ biến; thay vào đó, từ "jam" hoặc "preserve" phổ biến hơn. Cấu trúc âm và cách phát âm của "confiture" có thể khác nhau, nhưng về cơ bản, chúng mang cùng một ý nghĩa trong ngữ cảnh ẩm thực. "Confiture" cũng có thể được sử dụng trong văn cảnh văn học để chỉ sự ngọt ngào hoặc viên mãn trong cuộc sống.
Từ "confiture" bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ Latinh "conficere", có nghĩa là "làm ra" hoặc "chuẩn bị". Trong lịch sử, confiture được sử dụng để chỉ các loại thực phẩm được chế biến bằng cách nấu chín và bảo quản, thường là trái cây được hòa quyện với đường. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu chỉ các loại mứt và nước trái cây, thể hiện cách thức chế biến và bảo quản thực phẩm trong truyền thống ẩm thực.
Từ "confiture" đề cập đến một loại mứt, thường được sản xuất từ trái cây và đường, và có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, từ này ít khi được đề cập do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "confiture" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế biến thực phẩm, ẩm thực cao cấp, và các công thức nấu ăn truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp