Bản dịch của từ Conflict with trong tiếng Việt
Conflict with

Conflict with (Idiom)
Một cụm từ hoặc biểu thức mà ý nghĩa của nó không thể hiểu được từ ý nghĩa riêng lẻ của các từ mà nó chứa.
A phrase or expression whose meaning cannot be understood from the individual meanings of the words it contains.
Many people conflict with their families about political views during elections.
Nhiều người xung đột với gia đình về quan điểm chính trị trong bầu cử.
Students do not conflict with their peers in group projects often.
Sinh viên không thường xuyên xung đột với bạn cùng nhóm trong dự án.
Why do friends conflict with each other over social issues?
Tại sao bạn bè lại xung đột với nhau về các vấn đề xã hội?
Do you often conflict with your classmates over group project ideas?
Bạn thường xung đột với bạn cùng lớp về ý tưởng dự án nhóm không?
She avoids conflicting with her coworkers by staying neutral in discussions.
Cô ấy tránh xung đột với đồng nghiệp bằng cách giữ lập trường trung lập trong cuộc thảo luận.
"Conflict with" là một cụm động từ được sử dụng để chỉ sự tranh chấp, mâu thuẫn hoặc xung đột giữa các cá nhân, nhóm hoặc ý tưởng. Trong văn cảnh tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều ngụ ý sự không hòa hợp về quan điểm, lợi ích hoặc mục tiêu, thường dẫn đến sự bất đồng hoặc tranh cãi trong giao tiếp xã hội hoặc chính trị.
Từ "conflict" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conflictus", là dạng quá khứ của động từ "confligere", kết hợp từ "con-" (cùng với) và "fligere" (đánh). Nghĩa gốc của từ liên quan đến việc va chạm hoặc va đập giữa hai lực lượng. Qua thời gian, ý nghĩa của "conflict" đã phát triển để chỉ sự mâu thuẫn, bất đồng hay đấu tranh trong nhiều lĩnh vực như xã hội, chính trị và tâm lý. Tương tác của các yếu tố đối立 này vẫn giữ nguyên bản chất xung đột đã được thể hiện từ thời cổ đại.
Cụm từ "conflict with" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các tình huống xung đột, bất đồng ý kiến hoặc xung đột văn hóa. Trong phần Reading, cụm từ này thường liên quan đến các văn bản nghiên cứu hoặc bài báo khoa học đề cập đến mâu thuẫn trong nghiên cứu hoặc xã hội. Ngoài ra, "conflict with" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chính trị, xã hội học, hoặc tâm lý học khi phân tích xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



