Bản dịch của từ Conformability trong tiếng Việt
Conformability

Conformability (Noun)
Chất lượng của sự phù hợp.
The quality of being conformable.
The conformability of social norms varies across different cultures and communities.
Tính phù hợp của các chuẩn mực xã hội thay đổi giữa các nền văn hóa.
Social behaviors do not always show conformability to group expectations.
Hành vi xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện tính phù hợp với mong đợi nhóm.
Does conformability influence how people interact in social settings?
Tính phù hợp có ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong các tình huống xã hội không?
Conformability (Adjective)
Có khả năng được điều chỉnh để phù hợp với một tình huống hoặc mục đích cụ thể.
Capable of being conformed to fit a particular situation or purpose.
The conformability of new policies is essential for social development.
Sự phù hợp của các chính sách mới là cần thiết cho phát triển xã hội.
The old laws do not show enough conformability to modern society.
Các luật cũ không đủ phù hợp với xã hội hiện đại.
How can we ensure the conformability of programs for diverse communities?
Làm thế nào để đảm bảo sự phù hợp của các chương trình cho cộng đồng đa dạng?
"Conformability" là một thuật ngữ khoa học sử dụng để mô tả khả năng của một vật liệu hay hệ thống trong việc tuân thủ các hình dạng, kích thước và tính chất của một đối tượng khác mà nó tiếp xúc. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như địa chất, kỹ thuật và thiết kế vật liệu. Trong tiếng Anh, "conformability" được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa, mặc dù có thể có sự khác biệt về một số ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "conformability" bắt nguồn từ gốc Latin "conformare", có nghĩa là "định hình" hoặc "thích ứng". Gốc từ này, bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và "form" (hình dạng), phản ánh ý nghĩa của việc có khả năng thích nghi hoặc hòa hợp với điều kiện, quy tắc nhất định. Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và xã hội, để chỉ khả năng hoặc mức độ mà một cá nhân hoặc hệ thống có thể tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu.
Từ "conformability" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến lĩnh vực địa chất và khảo sát. Trong bối cảnh chung, từ này được sử dụng để mô tả tính chất của sự phù hợp hoặc khả năng tương thích trong các hệ thống hoặc quy tắc nhất định, như trong nghiên cứu khoa học hoặc kỹ thuật. Tần suất sử dụng của từ này thường thấy ở các bài viết chuyên ngành hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

