Bản dịch của từ Cong trong tiếng Việt
Cong

Cong (Noun)
The ancient Chinese society highly valued cong as a symbol.
Xã hội Trung Quốc cổ đại rất trọng công như một biểu tượng.
Archaeologists discovered numerous cong artifacts in burial sites.
Các nhà khảo cổ học phát hiện nhiều tác phẩm công tại các nghĩa trang.
The Neolithic period marked the beginning of cong production in China.
Thời kỳ Newolithic đánh dấu sự bắt đầu sản xuất công tại Trung Quốc.
The museum displayed a rare Neolithic cong from China.
Bảo tàng trưng bày một chiếc cong hiếm từ thời kỳ Nê-ô-lít ở Trung Quốc.
Scholars studied the significance of ancient congs in Chinese culture.
Các học giả nghiên cứu về ý nghĩa của các chiếc cong cổ trong văn hóa Trung Quốc.
Từ "cong" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một hình dạng hoặc tính chất có độ cong, không phẳng. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như mô tả hình dạng của đồ vật, đường đi hay thậm chí là trong các ngành khoa học như hình học. Trong tiếng Anh, "cong" tương đương với từ "curved". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, người nói có thể sử dụng "curved" trong các lĩnh vực như kiến trúc hoặc vật lý để chỉ những vật thể không phẳng.
Từ "công" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Hán, bắt nguồn từ từ "功" (gōng) trong tiếng Trung, có nghĩa là thành tựu hay công lao. Từ này được liên kết với các khái niệm như nỗ lực, thành tựu và công việc. Trong lịch sử, "công" đã được sử dụng để biểu thị sự đóng góp và vai trò quan trọng trong xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "công" vẫn giữ nguyên tính chất tích cực liên quan đến thành tựu và sự đánh giá cao trong công việc và cuộc sống.
Từ "cong" là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Việt, thường được sử dụng để mô tả hình dạng hoặc trạng thái uốn lượn, không có tính thẳng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này được sử dụng với tần suất tương đối thấp, đặc biệt trong viết và nói, nơi nó có thể mô tả hình dạng vật thể hoặc phong cảnh. Trong các ngữ cảnh khác, "cong" thường xuất hiện trong mô tả hình dáng tự nhiên, nghệ thuật, hoặc trong ngữ cảnh xây dựng.