Bản dịch của từ Jade trong tiếng Việt
Jade
Jade (Noun)
Một người phụ nữ xấu tính hoặc tai tiếng.
A bad-tempered or disreputable woman.
She was known in the neighborhood as the jade of the town.
Cô được biết đến trong khu phố như là người phụ nữ xấu tính của thị trấn.
The gossip spread quickly about the jade who caused a scene.
Lời đồn lan rộng nhanh chóng về người phụ nữ xấu tính gây ra một cảnh tượng.
The jade was retired from the race due to its age.
Con ngựa đã bị rút lui khỏi cuộc đua vì tuổi già.
The farmer took care of the jade in the countryside.
Nông dân chăm sóc con ngựa ở nông thôn.
She wore a jade necklace to the social event.
Cô ấy đeo một dây chuyền ngọc xanh đến sự kiện xã hội.
The socialite flaunted her jade earrings at the party.
Người nổi tiếng khoe bông tai ngọc của mình tại bữa tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp