Bản dịch của từ Jade trong tiếng Việt

Jade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jade (Noun)

dʒˈeid
dʒˈeid
01

Một người phụ nữ xấu tính hoặc tai tiếng.

A bad-tempered or disreputable woman.

Ví dụ

She was known in the neighborhood as the jade of the town.

Cô được biết đến trong khu phố như là người phụ nữ xấu tính của thị trấn.

The gossip spread quickly about the jade who caused a scene.

Lời đồn lan rộng nhanh chóng về người phụ nữ xấu tính gây ra một cảnh tượng.

Her reputation suffered due to her behavior, earning her the title jade.

Danh tiếng của cô bị tổn thương vì hành vi của mình, khiến cô được gán danh hiệu là người phụ nữ xấu tính.

02

Một con ngựa già hoặc mòn.

An old or worn-out horse.

Ví dụ

The jade was retired from the race due to its age.

Con ngựa đã bị rút lui khỏi cuộc đua vì tuổi già.

The farmer took care of the jade in the countryside.

Nông dân chăm sóc con ngựa ở nông thôn.

The community organized a fundraiser to help the jade.

Cộng đồng tổ chức một chương trình gây quỹ để giúp con ngựa.

03

Một loại đá cứng, thường có màu xanh lá cây, được sử dụng làm đồ trang trí và dụng cụ, bao gồm các khoáng chất ngọc bích hoặc nephrite.

A hard, typically green stone used for ornaments and implements and consisting of the minerals jadeite or nephrite.

Ví dụ

She wore a jade necklace to the social event.

Cô ấy đeo một dây chuyền ngọc xanh đến sự kiện xã hội.

The socialite flaunted her jade earrings at the party.

Người nổi tiếng khoe bông tai ngọc của mình tại bữa tiệc.

The museum displayed ancient jade artifacts from different cultures.

Bảo tàng trưng bày những tác phẩm cổ xưa bằng ngọc từ các nền văn hóa khác nhau.

Dạng danh từ của Jade (Noun)

SingularPlural

Jade

Jades

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp