Bản dịch của từ Jade trong tiếng Việt
Jade

Jade (Noun)
Một người phụ nữ xấu tính hoặc tai tiếng.
A bad-tempered or disreputable woman.
She was known in the neighborhood as the jade of the town.
Cô được biết đến trong khu phố như là người phụ nữ xấu tính của thị trấn.
The gossip spread quickly about the jade who caused a scene.
Lời đồn lan rộng nhanh chóng về người phụ nữ xấu tính gây ra một cảnh tượng.
Her reputation suffered due to her behavior, earning her the title jade.
Danh tiếng của cô bị tổn thương vì hành vi của mình, khiến cô được gán danh hiệu là người phụ nữ xấu tính.
The jade was retired from the race due to its age.
Con ngựa đã bị rút lui khỏi cuộc đua vì tuổi già.
The farmer took care of the jade in the countryside.
Nông dân chăm sóc con ngựa ở nông thôn.
The community organized a fundraiser to help the jade.
Cộng đồng tổ chức một chương trình gây quỹ để giúp con ngựa.
She wore a jade necklace to the social event.
Cô ấy đeo một dây chuyền ngọc xanh đến sự kiện xã hội.
The socialite flaunted her jade earrings at the party.
Người nổi tiếng khoe bông tai ngọc của mình tại bữa tiệc.
The museum displayed ancient jade artifacts from different cultures.
Bảo tàng trưng bày những tác phẩm cổ xưa bằng ngọc từ các nền văn hóa khác nhau.
Dạng danh từ của Jade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jade | Jades |
Họ từ
Ngọc (jade) là một loại đá quý, chủ yếu bao gồm hai loại chính là nephrite và jadeite, thường được sử dụng trong nghệ thuật chế tác và trang sức. Từ "jade" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "piedra de ijada", nghĩa là "đá của thận", do ý nghĩa phong thủy liên quan đến sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “jade” được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, một số từ vựng liên quan đến ngọc có thể khác nhau, như "jewellery" (Anh) và "jewelry" (Mỹ).
Từ "jade" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "piedra de ijada", có nghĩa là "đá của hông", được sử dụng để chỉ loại đá quý này do khả năng điều trị các bệnh liên quan đến hông. Căn nguyên Latin "jaspis" cũng đóng góp vào sự hình thành của từ, chỉ đá quý nói chung. Ngày nay, "jade" không chỉ chỉ một loại đá quý mà còn mang ý nghĩa văn hóa và biểu tượng trong nhiều nền văn hóa Á Đông, thể hiện sự sang trọng và may mắn.
Từ "jade" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về trang sức hoặc văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, "jade" thường xuất hiện trong ngữ cảnh về nghệ thuật, lịch sử hoặc địa lý. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường dùng để chỉ đá quý và biểu trưng cho sự sang trọng và trường thọ trong văn hóa phương Đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



