Bản dịch của từ Jadeite trong tiếng Việt
Jadeite

Jadeite (Noun)
Many people admire jadeite for its unique green color and beauty.
Nhiều người ngưỡng mộ jadeite vì màu xanh độc đáo và vẻ đẹp của nó.
Not everyone recognizes jadeite as a valuable mineral in social contexts.
Không phải ai cũng nhận ra jadeite là khoáng sản quý giá trong các bối cảnh xã hội.
Is jadeite commonly used in jewelry among social elites in Vietnam?
Jadeite có được sử dụng phổ biến trong trang sức giữa các tầng lớp xã hội ở Việt Nam không?
Họ từ
Jadeite là một khoáng chất quý hiếm thuộc nhóm pyroxene, được coi là một trong hai loại đá quý chính của ngọc jade, cùng với nephrite. Jadeite có màu sắc đa dạng, bao gồm xanh lục, trắng, vàng, và đỏ, với màu xanh lục sáng thường được ưa chuộng nhất. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng từ "jadeite" giống như tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào sự cổ điển và truyền thống trong việc chế tác, còn tiếng Anh Mỹ thường liên kết với tính hiện đại và thương mại trong ngành công nghiệp trang sức.
Từ "jadeite" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "jade", được dẫn xuất từ tiếng Tây Ban Nha "piedra de ijada", có nghĩa là "đá của hông". Từ gốc Latinh "jānum" có liên quan đến phần bên của cơ thể, vì người ta cho rằng đá này có thể chữa lành các vấn đề liên quan đến hông. Jadeite, một dạng của ngọc bích, đã giữ vai trò quan trọng trong văn hóa và phong thủy, biểu thị sự sang trọng và sức khỏe trong nhiều nền văn hóa từ xa xưa cho đến hiện đại.
Jadeite là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật, trang sức và khoáng vật học. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về văn hóa hay lịch sử. Trong các lĩnh vực khác, jadeite thường được nhắc đến khi nói về giá trị kinh tế của đá quý, cũng như sự ảnh hưởng của nó trong văn hóa Đông Á.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp