Bản dịch của từ Jadeite trong tiếng Việt

Jadeite

Noun [U/C]

Jadeite (Noun)

dʒˈeɪdˌaɪt
dʒˈeɪdˌaɪt
01

Một khoáng chất màu xanh lá cây, xanh lam hoặc trắng là một trong những dạng ngọc bích. nó là một silicat của natri, nhôm và sắt và thuộc nhóm pyroxene.

A green blue or white mineral which is one of the forms of jade it is a silicate of sodium aluminium and iron and belongs to the pyroxene group

Ví dụ

Many people admire jadeite for its unique green color and beauty.

Nhiều người ngưỡng mộ jadeite vì màu xanh độc đáo và vẻ đẹp của nó.

Not everyone recognizes jadeite as a valuable mineral in social contexts.

Không phải ai cũng nhận ra jadeite là khoáng sản quý giá trong các bối cảnh xã hội.

Is jadeite commonly used in jewelry among social elites in Vietnam?

Jadeite có được sử dụng phổ biến trong trang sức giữa các tầng lớp xã hội ở Việt Nam không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jadeite

Không có idiom phù hợp