Bản dịch của từ Nephrite trong tiếng Việt

Nephrite

Noun [U/C]

Nephrite (Noun)

nˈɛfɹaɪt
nˈɛfɹaɪt
01

Một loại khoáng chất cứng, màu xanh nhạt hoặc trắng, là một trong những dạng ngọc bích. nó là một silicat của canxi và magiê.

A hard pale green or white mineral which is one of the forms of jade it is a silicate of calcium and magnesium

Ví dụ

Nephrite is a popular gemstone in Chinese culture.

Nephrite là một loại đá quý phổ biến trong văn hóa Trung Quốc.

Some people believe nephrite brings good luck and prosperity.

Một số người tin rằng nephrite mang lại may mắn và thịnh vượng.

Is nephrite more valuable than other types of jade?

Nephrite có đắt hơn các loại ngọc bích khác không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nephrite

Không có idiom phù hợp