Bản dịch của từ Congealing trong tiếng Việt

Congealing

VerbAdjective

Congealing (Verb)

01

Trở nên dày hoặc rắn chắc, hoặc làm cho cái gì đó dày hoặc rắn chắc

To become thick or solid or to make something thick or solid

Ví dụ

The community's efforts are congealing into a strong support network.

Nỗ lực của cộng đồng đang kết thành một mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ.

Their ideas are not congealing into a clear plan for action.

Ý tưởng của họ không kết thành một kế hoạch hành động rõ ràng.

Is the community congealing around a common goal for social change?

Cộng đồng có đang kết thành xung quanh một mục tiêu chung cho sự thay đổi xã hội không?

Congealing (Adjective)

01

Bắt đầu dày lên và trở nên rắn chắc

Beginning to thicken and become solid

Ví dụ

The congealing soup became too thick for my taste.

Súp đông lại trở nên quá đặc với khẩu vị của tôi.

The congealing discussion did not help resolve any social issues.

Cuộc thảo luận đông lại không giúp giải quyết vấn đề xã hội nào.

Is the congealing paint ruining the community mural project?

Sơn đông lại có làm hỏng dự án bích họa cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congealing

Không có idiom phù hợp