Bản dịch của từ Congest trong tiếng Việt
Congest

Congest (Noun)
(ireland, scotland, nông nghiệp, lịch sử) một người nông dân có đất đai không hỗ trợ đầy đủ cho anh ta.
(ireland, scotland, agriculture, history) a farmer whose lands do not support him adequately.
In Ireland, the congests struggled to make ends meet on their farms.
Ở Ireland, các tập đoàn phải vật lộn để kiếm sống trên trang trại của họ.
The Scottish government implemented policies to assist the congests in agriculture.
Chính phủ Scotland đã thực hiện các chính sách để hỗ trợ các tập đoàn trong lĩnh vực nông nghiệp.
Historically, the congests faced challenges due to poor land conditions.
Trong lịch sử, các tập đoàn phải đối mặt với những thách thức do điều kiện đất đai nghèo nàn.
Họ từ
Từ "congest" có nghĩa là làm tắc nghẽn hoặc đầy áp lực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hoặc y tế. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ tình trạng ùn tắc giao thông, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận nghĩa này nhưng thường ám chỉ tình trạng tắc mạch trong cơ thể, như nghẹt mũi. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "congest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "congestus", dạng quá khứ phân từ của động từ "congerere", có nghĩa là "gom lại" hoặc "tích tụ". Trong tiếng Latinh, "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "gerere" có nghĩa là "mang" hoặc "chịu đựng". Mặc dù ban đầu từ này ám chỉ việc tích lũy vật chất, ngày nay "congest" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để diễn tả tình trạng chất lỏng hoặc khí tích tụ trong cơ thể, thể hiện mối liên hệ giữa nguyên lý "tích tụ" ban đầu và các tác động tiêu cực đối với sức khỏe.
Từ "congest" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết khi thảo luận về vấn đề giao thông hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được dùng để mô tả tình trạng tắc nghẽn, như là nghẹt mũi hay tắc nghẽn mạch máu. Ngoài ra, trong môi trường đô thị, "congest" thường liên quan đến sự ùn tắc giao thông, phản ánh vấn đề đô thị hóa gia tăng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



