Bản dịch của từ Congruousness trong tiếng Việt

Congruousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congruousness (Adjective)

kˈɑŋgɹuəsnɛs
kˈɑŋgɹuəsnɛs
01

Chất lượng của sự phù hợp; sự phù hợp hoặc hài hòa; sự nhất quán hoặc thỏa thuận.

The quality of being congruous suitability or harmony consistency or agreement.

Ví dụ

The congruousness of their ideas led to a successful team project.

Sự phù hợp của ý tưởng đã dẫn đến một dự án nhóm thành công.

The congruousness between their cultures is not always evident.

Sự phù hợp giữa các nền văn hóa của họ không phải lúc nào cũng rõ ràng.

Is there congruousness in the opinions of these social groups?

Có sự phù hợp nào trong ý kiến của các nhóm xã hội này không?

Congruousness (Noun)

kˈɑŋgɹuəsnɛs
kˈɑŋgɹuəsnɛs
01

Một trạng thái hoặc chất lượng đồng nhất; sự hài hòa hoặc tương thích.

A state or quality of being congruous harmony or compatibility.

Ví dụ

The congruousness of their ideas led to a successful community project.

Sự phù hợp của ý tưởng đã dẫn đến một dự án cộng đồng thành công.

The congruousness between cultures is sometimes overlooked in discussions.

Sự phù hợp giữa các nền văn hóa đôi khi bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Is there congruousness in the opinions of the community leaders?

Có sự phù hợp trong ý kiến của các lãnh đạo cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/congruousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congruousness

Không có idiom phù hợp