Bản dịch của từ Congruousness trong tiếng Việt
Congruousness

Congruousness (Adjective)
Chất lượng của sự phù hợp; sự phù hợp hoặc hài hòa; sự nhất quán hoặc thỏa thuận.
The quality of being congruous suitability or harmony consistency or agreement.
The congruousness of their ideas led to a successful team project.
Sự phù hợp của ý tưởng đã dẫn đến một dự án nhóm thành công.
The congruousness between their cultures is not always evident.
Sự phù hợp giữa các nền văn hóa của họ không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Is there congruousness in the opinions of these social groups?
Có sự phù hợp nào trong ý kiến của các nhóm xã hội này không?
Congruousness (Noun)
Một trạng thái hoặc chất lượng đồng nhất; sự hài hòa hoặc tương thích.
A state or quality of being congruous harmony or compatibility.
The congruousness of their ideas led to a successful community project.
Sự phù hợp của ý tưởng đã dẫn đến một dự án cộng đồng thành công.
The congruousness between cultures is sometimes overlooked in discussions.
Sự phù hợp giữa các nền văn hóa đôi khi bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Is there congruousness in the opinions of the community leaders?
Có sự phù hợp trong ý kiến của các lãnh đạo cộng đồng không?
Họ từ
Tính thích hợp (congruousness) là khái niệm chỉ sự phù hợp hoặc đồng nhất giữa các yếu tố, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và nghệ thuật. Từ này có phiên bản "congruence" trong tiếng Anh Mỹ, nhưng "congruousness" thường dùng trong các văn bản học thuật và chính thức. Giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa cơ bản không khác nhau.
Từ "congruousness" xuất phát từ gốc Latin "congruere", có nghĩa là "hòa hợp" hoặc "hợp nhất". Theo thời gian, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Anh, mang theo ý nghĩa mô tả sự tương thích hoặc sự phù hợp giữa các yếu tố khác nhau. "Congruousness" được sử dụng để thể hiện sự đồng nhất và nhất quán trong tư tưởng, hành động và đặc điểm, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "congruousness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thường được ưu tiên. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học, lý thuyết, hoặc phân tích văn học, liên quan đến sự tương thích và nhất quán trong lập luận. Tình huống thường gặp của từ này bao gồm các cuộc thảo luận về triết lý, tâm lý học, hoặc kiến trúc, nơi sự phù hợp và nhất quán là yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp