Bản dịch của từ Conjurer trong tiếng Việt
Conjurer

Conjurer (Noun)
The conjurer amazed the audience with his magic tricks.
Người thầy phù thủy làm kinh ngạc khán giả bằng màn ảo thuật của mình.
I have never seen a conjurer perform live before.
Tôi chưa bao giờ thấy một thầy phù thủy biểu diễn trực tiếp trước đây.
Is the conjurer scheduled to perform at the party tonight?
Liệu thầy phù thủy có được sắp xếp biểu diễn tại buổi tiệc tối nay không?
The conjurer impressed the audience with his magic tricks.
Người gợi lên ấn tượng với các mánh khóe ma thuật của mình.
The children were warned not to trust the mysterious conjurer.
Những đứa trẻ đã được cảnh báo không tin tưởng vào người gợi lên bí ẩn.
Did you see the conjurer perform at the social event last night?
Bạn đã thấy người gợi lên biểu diễn tại sự kiện xã hội tối qua chưa?
The conjurer entertained the audience with his magic tricks.
Người ảo thuật đã giải trí cho khán giả bằng các mẹo ảo của mình.
The children were not scared of the friendly conjurer at the party.
Những đứa trẻ không sợ người ảo thuật thân thiện tại bữa tiệc.
Did the conjurer perform any mind-blowing illusions during the show?
Người ảo thuật đã thực hiện bất kỳ ảo thuật nào gây sốc tâm lý trong chương trình không?
Họ từ
Từ "conjurer" được định nghĩa là người thực hiện các phép thuật, ảo thuật hoặc huyền bí, thường là để giải trí hoặc biểu diễn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ "conjurer" cũng được dùng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "magician" thường được ưa chuộng hơn để chỉ người biểu diễn ảo thuật. "Conjurer" thường mang sắc thái về sự huyền bí và ma thuật hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "conjurer" có gốc từ tiếng Latin "conjurare", nghĩa là "thề cùng nhau" hoặc "gọi ra". Tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau", còn "jurare" có nghĩa là "thề". Từ "conjurer" ban đầu chỉ người thực hiện các phép thuật hoặc tri thức liên quan đến việc triệu hồi linh hồn hoặc ma quái. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người biểu diễn ảo thuật, thể hiện mối liên hệ giữa niềm tin tâm linh và nghệ thuật biểu diễn.
Từ "conjurer" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc tri thức về ảo thuật, từ này có tần suất sử dụng cao hơn. "Conjurer" thường ám chỉ đến những người thực hiện ảo thuật hoặc ma thuật, và có thể xuất hiện trong các bài luận, văn kể hoặc các cuộc thảo luận về nghệ thuật biểu diễn. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc hội thảo về lịch sử văn hóa hoặc phân tích các phương tiện giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp