Bản dịch của từ Conjurer trong tiếng Việt

Conjurer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conjurer (Noun)

kˈɑndʒəɹəɹ
kˈɑndʒəɹəɹ
01

Kẻ thực hiện các thủ đoạn trong phòng khách, trò khéo léo.

One who performs parlor tricks sleight of hand.

Ví dụ

The conjurer amazed the audience with his magic tricks.

Người thầy phù thủy làm kinh ngạc khán giả bằng màn ảo thuật của mình.

I have never seen a conjurer perform live before.

Tôi chưa bao giờ thấy một thầy phù thủy biểu diễn trực tiếp trước đây.

Is the conjurer scheduled to perform at the party tonight?

Liệu thầy phù thủy có được sắp xếp biểu diễn tại buổi tiệc tối nay không?

02

Một người gợi ý; người kêu gọi, cầu xin hoặc buộc tội một cách trang trọng.

One who conjures one who calls entreats or charges in a solemn manner.

Ví dụ

The conjurer impressed the audience with his magic tricks.

Người gợi lên ấn tượng với các mánh khóe ma thuật của mình.

The children were warned not to trust the mysterious conjurer.

Những đứa trẻ đã được cảnh báo không tin tưởng vào người gợi lên bí ẩn.

Did you see the conjurer perform at the social event last night?

Bạn đã thấy người gợi lên biểu diễn tại sự kiện xã hội tối qua chưa?

03

Người gợi cảm, một nhà ảo thuật.

One who conjures a magician.

Ví dụ

The conjurer entertained the audience with his magic tricks.

Người ảo thuật đã giải trí cho khán giả bằng các mẹo ảo của mình.

The children were not scared of the friendly conjurer at the party.

Những đứa trẻ không sợ người ảo thuật thân thiện tại bữa tiệc.

Did the conjurer perform any mind-blowing illusions during the show?

Người ảo thuật đã thực hiện bất kỳ ảo thuật nào gây sốc tâm lý trong chương trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conjurer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjurer

Không có idiom phù hợp