Bản dịch của từ Connectedness trong tiếng Việt

Connectedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connectedness (Noun)

kənˈɛktɪdnɛs
kənˈɛktɪdnɛs
01

Cảm giác thuộc về hoặc có mối quan hệ thân thiết với một người hoặc một nhóm cụ thể.

A feeling of belonging to or having affinity with a particular person or group.

Ví dụ

Social media platforms promote connectedness among users.

Các nền tảng truyền thông xã hội thúc đẩy sự kết nối giữa người dùng.

Friendship is built on shared experiences and a sense of connectedness.

Tình bạn được xây dựng trên những trải nghiệm chung và cảm giác kết nối.

Community events foster a strong sense of connectedness among residents.

Các sự kiện cộng đồng thúc đẩy sự kết nối mạnh mẽ giữa cư dân.

02

Trạng thái được tham gia hoặc liên kết.

The state of being joined or linked.

Ví dụ

Social media platforms promote connectedness among users.

Các nền tảng truyền thông xã hội thúc đẩy sự kết nối giữa người dùng.

Friendship is built on a foundation of trust and connectedness.

Tình bạn được xây dựng trên nền tảng của sự tin tưởng và sự kết nối.

Community events foster a sense of connectedness among residents.

Các sự kiện cộng đồng thúc đẩy cảm giác kết nối giữa cư dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/connectedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connectedness

Không có idiom phù hợp