Bản dịch của từ Connectedness trong tiếng Việt
Connectedness

Connectedness (Noun)
Social media platforms promote connectedness among users.
Các nền tảng truyền thông xã hội thúc đẩy sự kết nối giữa người dùng.
Friendship is built on shared experiences and a sense of connectedness.
Tình bạn được xây dựng trên những trải nghiệm chung và cảm giác kết nối.
Community events foster a strong sense of connectedness among residents.
Các sự kiện cộng đồng thúc đẩy sự kết nối mạnh mẽ giữa cư dân.
Trạng thái được tham gia hoặc liên kết.
The state of being joined or linked.
Social media platforms promote connectedness among users.
Các nền tảng truyền thông xã hội thúc đẩy sự kết nối giữa người dùng.
Friendship is built on a foundation of trust and connectedness.
Tình bạn được xây dựng trên nền tảng của sự tin tưởng và sự kết nối.
Community events foster a sense of connectedness among residents.
Các sự kiện cộng đồng thúc đẩy cảm giác kết nối giữa cư dân.
Họ từ
Từ "connectedness" chỉ sự liên kết hoặc mối quan hệ giữa các cá nhân, nhóm, hoặc hệ thống. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thể hiện ý thức về sự gắn bó và tương tác giữa con người. Không có sự khác biệt lớn về cách viết hay cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, thường được áp dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, xã hội học và công nghệ thông tin.
Từ "connectedness" xuất phát từ động từ tiếng Latin "connectere", có nghĩa là "nối lại". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 20, thể hiện sự liên kết giữa các đối tượng, khái niệm hoặc cá nhân. Với hậu tố "-ness", từ này chỉ trạng thái hoặc tình trạng của việc được kết nối. Ngày nay, "connectedness" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học, và công nghệ thông tin để diễn tả tình trạng tương tác và phụ thuộc lẫn nhau trong một mạng lưới phức tạp.
Từ "connectedness" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội và tâm lý. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, xã hội học và công nghệ. Ở các tình huống khác, "connectedness" thường được dùng để mô tả sự liên kết giữa con người, tổ chức hoặc các yếu tố trong một hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp