Bản dịch của từ Connived trong tiếng Việt
Connived
Connived (Verb)
They connived to cheat during the IELTS exam last year.
Họ đã âm thầm lên kế hoạch gian lận trong kỳ thi IELTS năm ngoái.
She did not connive with anyone to manipulate the results.
Cô ấy không âm thầm lên kế hoạch với ai để thao túng kết quả.
Did they connive to sabotage the IELTS preparation event?
Họ có âm thầm lên kế hoạch phá hoại sự kiện chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng động từ của Connived (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Connive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Connived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Connived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Connives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conniving |