Bản dịch của từ Connived trong tiếng Việt
Connived

Connived (Verb)
They connived to cheat during the IELTS exam last year.
Họ đã âm thầm lên kế hoạch gian lận trong kỳ thi IELTS năm ngoái.
She did not connive with anyone to manipulate the results.
Cô ấy không âm thầm lên kế hoạch với ai để thao túng kết quả.
Did they connive to sabotage the IELTS preparation event?
Họ có âm thầm lên kế hoạch phá hoại sự kiện chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng động từ của Connived (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Connive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Connived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Connived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Connives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conniving |
Họ từ
Từ "connived" là một động từ quá khứ của "connive", có nghĩa là thông đồng hay lập kế hoạch bí mật với ai đó để thực hiện một hành động sai trái hoặc bất hợp pháp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, "connive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, nhấn mạnh sự hợp tác ngầm nhằm đạt được lợi ích không chính đáng.
Từ "connived" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "connivere", có nghĩa là "nhắm mắt trước" hoặc "làm ngơ". Trong thế kỷ 16, từ này được chuyển ngữ sang tiếng Anh, mang theo ý nghĩa hàm ý về việc thông đồng trong hành động sai trái hoặc bất hợp pháp. Ý nghĩa hiện tại của "connived" phản ánh sự đồng lõa hoặc hợp tác bí mật trong một kế hoạch, nổi bật qua việc giấu giếm hay dung túng cho các hành vi không chính đáng.
Từ "connived" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, do tính chất cụ thể và tiêu cực của nghĩa. Trong phần đọc, ngữ cảnh thường liên quan đến các tình huống gian lận hoặc âm thầm thông đồng để đạt được lợi ích. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, chính trị hoặc tội phạm, mô tả hành động hợp tác ngầm để thực hiện kế hoạch xấu.