Bản dịch của từ Connoisseur of wine trong tiếng Việt

Connoisseur of wine

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connoisseur of wine (Phrase)

kˌɑnˈəsɝ ˈʌv wˈaɪn
kˌɑnˈəsɝ ˈʌv wˈaɪn
01

Một người đặc biệt có thẩm quyền để vượt qua những phán xét quan trọng.

A person who is especially competent to pass critical judgments.

Ví dụ

John is a connoisseur of wine, enjoying tastings every weekend.

John là một người sành rượu, thích thưởng thức mỗi cuối tuần.

She is not a connoisseur of wine; she prefers cocktails instead.

Cô ấy không phải là một người sành rượu; cô ấy thích cocktail hơn.

Is Tom a connoisseur of wine, or does he just drink it?

Tom có phải là một người sành rượu không, hay anh ấy chỉ uống?

Connoisseur of wine (Noun)

01

Một người có kiến thức chuyên môn hoặc hương vị.

A person with expert knowledge or taste.

Ví dụ

John is a connoisseur of wine, enjoying tastings every month.

John là một người sành rượu, thưởng thức rượu mỗi tháng.

She is not a connoisseur of wine; she prefers cocktails instead.

Cô ấy không phải là người sành rượu; cô ấy thích cocktail hơn.

Is Mark a connoisseur of wine, or does he just drink?

Mark có phải là người sành rượu không, hay anh ấy chỉ uống?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/connoisseur of wine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connoisseur of wine

Không có idiom phù hợp