Bản dịch của từ Connoisseur of wine trong tiếng Việt
Connoisseur of wine

Connoisseur of wine (Phrase)
Một người đặc biệt có thẩm quyền để vượt qua những phán xét quan trọng.
A person who is especially competent to pass critical judgments.
John is a connoisseur of wine, enjoying tastings every weekend.
John là một người sành rượu, thích thưởng thức mỗi cuối tuần.
She is not a connoisseur of wine; she prefers cocktails instead.
Cô ấy không phải là một người sành rượu; cô ấy thích cocktail hơn.
Is Tom a connoisseur of wine, or does he just drink it?
Tom có phải là một người sành rượu không, hay anh ấy chỉ uống?
Connoisseur of wine (Noun)
John is a connoisseur of wine, enjoying tastings every month.
John là một người sành rượu, thưởng thức rượu mỗi tháng.
She is not a connoisseur of wine; she prefers cocktails instead.
Cô ấy không phải là người sành rượu; cô ấy thích cocktail hơn.
Is Mark a connoisseur of wine, or does he just drink?
Mark có phải là người sành rượu không, hay anh ấy chỉ uống?
Từ "connoisseur of wine" chỉ người có kiến thức sâu rộng và sự tinh tế trong việc đánh giá chất lượng rượu vang. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người có kinh nghiệm trong việc thưởng thức rượu, và khả năng phân biệt các loại rượu khác nhau. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi một chút, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn không thay đổi.
Từ "connoisseur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "connaisseur", mà chính nó bắt nguồn từ động từ "connaître", nghĩa là "biết". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognoscere", cũng mang ý nghĩa "nhận biết" hay "hiểu rõ". Trong lịch sử, "connoisseur" đã được sử dụng để chỉ những người có chuyên môn trong việc đánh giá và thưởng thức nghệ thuật, văn hóa, và hiện nay thường được áp dụng trong lĩnh vực rượu vang, thể hiện kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm trong việc phân tích hương vị và chất lượng.
Cụm từ "connoisseur of wine" thường gặp trong bốn lĩnh vực của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói hoặc viết có thể thảo luận về niềm đam mê và chuyên môn trong ẩm thực. Tần suất xuất hiện trong phần Listening và Reading có thể thấp hơn, nhưng vẫn hiện hữu trong các bài văn liên quan đến du lịch hoặc văn hóa. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như tiệc rượu, sự kiện nếm thử, và trong các bài đánh giá sản phẩm rượu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp