Bản dịch của từ Connotate trong tiếng Việt

Connotate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connotate (Verb)

kˈɑnətˌeɪt
kˈɑnətˌeɪt
01

Để hàm ý; đề nghị hoặc chỉ định (cái gì đó) là bổ sung hoặc đại diện; ngụ ý.

To connote to suggest or designate something as additional or representative to imply.

Ví dụ

The word 'community' connotates togetherness and support among neighbors.

Từ 'cộng đồng' ám chỉ sự đoàn kết và hỗ trợ giữa hàng xóm.

Social media does not connotate genuine relationships for many users.

Mạng xã hội không ám chỉ mối quan hệ chân thật với nhiều người dùng.

What does the term 'social justice' connotate in today's society?

Thuật ngữ 'công bằng xã hội' ám chỉ điều gì trong xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/connotate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connotate

Không có idiom phù hợp