Bản dịch của từ Connotate trong tiếng Việt
Connotate

Connotate (Verb)
Để hàm ý; đề nghị hoặc chỉ định (cái gì đó) là bổ sung hoặc đại diện; ngụ ý.
To connote to suggest or designate something as additional or representative to imply.
The word 'community' connotates togetherness and support among neighbors.
Từ 'cộng đồng' ám chỉ sự đoàn kết và hỗ trợ giữa hàng xóm.
Social media does not connotate genuine relationships for many users.
Mạng xã hội không ám chỉ mối quan hệ chân thật với nhiều người dùng.
What does the term 'social justice' connotate in today's society?
Thuật ngữ 'công bằng xã hội' ám chỉ điều gì trong xã hội hôm nay?
Từ "connotate" là một động từ, có nghĩa là truyền tải một ý nghĩa hoặc một cảm xúc không được nêu rõ ràng qua ngữ nghĩa từ vựng chính. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ sự hàm nghĩa của từ trong các bối cảnh khác nhau. Tuy nhiên, "connotate" thường ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và có thể thay thế bằng "connote". Cả hai từ này đều mang tính chất tương đương trong ngữ nghĩa, nhưng "connote" phổ biến hơn trong cả Anh và Mỹ.
Từ "connotate" xuất phát từ gốc Latin "connnotare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng với" và "notare" mang nghĩa "đánh dấu" hay "ghi chú". Qua thời gian, từ này được tiếng Anh hóa và trở thành "connotate", thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ những ý nghĩa, cảm xúc hay khía cạnh tâm lý mà một từ hay cụm từ có thể gợi ra, ngoài nghĩa đen của nó. Ý nghĩa này phản ánh sự phức tạp trong quá trình giao tiếp và diễn đạt ý tưởng.
Từ "connotate" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật khi thảo luận về nghĩa bóng hoặc ý nghĩa tiềm ẩn của từ ngữ. Thường gặp trong các bài viết về ngữ nghĩa học, văn hóa, và phê bình văn học, từ này giúp người học hiểu sâu hơn về cách thức diễn đạt ý tưởng trong giao tiếp.