Bản dịch của từ Conquered trong tiếng Việt
Conquered

Conquered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chinh phục.
Simple past and past participle of conquer.
She conquered her fear of public speaking during the IELTS exam.
Cô ấy đã chinh phục nỗi sợ hãi trước công chúng trong kỳ thi IELTS.
He never conquered his nerves, which affected his IELTS performance negatively.
Anh ấy không bao giờ chinh phục được cảm xúc lo lắng, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả thi IELTS của mình.
Did they conquer the challenges they faced in the IELTS writing task?
Họ đã chinh phục được những thách thức họ phải đối mặt trong bài viết IELTS chưa?
Dạng động từ của Conquered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conquer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conquered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conquered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conquers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conquering |
Họ từ
Từ "conquered" là phân từ của động từ "conquer", có nghĩa là đánh bại hoặc chiếm đoạt một vùng lãnh thổ, tài sản hoặc quyền lực nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động mở rộng lãnh thổ hoặc vượt qua khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "conquered" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng trong các ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể tập trung nhiều hơn vào các khía cạnh lịch sử, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh khía cạnh hiện đại của quyền lực và thành công.
Từ "conquered" xuất phát từ động từ Latin "conquaerere", có nghĩa là "đạt được" hoặc "tranh giành". Động từ này được tạo thành từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "hoàn toàn") và động từ "quaerere" (có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "hỏi"). Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã tiến hóa từ việc đạt được mục tiêu một cách hợp pháp đến việc chinh phục hoặc kiểm soát một lãnh thổ hay con người. Sự chuyển biến này làm nổi bật khía cạnh sức mạnh và quyền lực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "conquered" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, thường liên quan đến chủ đề lịch sử, văn hóa, và thành tựu cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự chiến thắng hoặc thống trị trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh, và tâm lý, thể hiện sức mạnh và sự vượt qua khó khăn. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ "conquered" cho thấy tính linh hoạt và chiều sâu nghĩa của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

