Bản dịch của từ Conquered trong tiếng Việt
Conquered
Conquered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chinh phục.
Simple past and past participle of conquer.
She conquered her fear of public speaking during the IELTS exam.
Cô ấy đã chinh phục nỗi sợ hãi trước công chúng trong kỳ thi IELTS.
He never conquered his nerves, which affected his IELTS performance negatively.
Anh ấy không bao giờ chinh phục được cảm xúc lo lắng, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả thi IELTS của mình.
Did they conquer the challenges they faced in the IELTS writing task?
Họ đã chinh phục được những thách thức họ phải đối mặt trong bài viết IELTS chưa?
Dạng động từ của Conquered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conquer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conquered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conquered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conquers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conquering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp