Bản dịch của từ Conquering trong tiếng Việt
Conquering

Conquering (Verb)
The activists are conquering social issues in our community effectively.
Các nhà hoạt động đang chinh phục các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta một cách hiệu quả.
They are not conquering the challenges faced by marginalized groups.
Họ không đang chinh phục những thách thức mà các nhóm thiệt thòi phải đối mặt.
Is the organization conquering social barriers in education?
Tổ chức có đang chinh phục các rào cản xã hội trong giáo dục không?
Dạng động từ của Conquering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conquer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conquered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conquered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conquers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conquering |
Conquering (Noun)
Hành động vượt qua hoặc đạt được chiến thắng.
The act of overcoming or achieving victory.
Conquering obstacles is crucial for personal growth and development.
Vượt qua các trở ngại là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Not conquering challenges can lead to missed opportunities in life.
Không vượt qua thách thức có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội trong cuộc sống.
Are you ready for the conquering of your fears and doubts?
Bạn đã sẵn sàng cho việc vượt qua nỗi sợ hãi và nghi ngờ của mình chưa?
Họ từ
Từ "conquering" là dạng gerund của động từ "conquer", mang nghĩa là chiếm lĩnh, vượt qua hoặc đánh bại một đối thủ, thường trong bối cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự thành công trong việc vượt qua khó khăn hoặc thử thách. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, ngữ cảnh sử dụng có thể thiên về khía cạnh lịch sử hoặc văn học nhiều hơn.
Từ "conquering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conquaerere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng với" và "quaerere" có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "yêu cầu". Lịch sử của từ này phản ánh khái niệm chinh phục không chỉ là sự giành lấy lãnh thổ mà còn bao hàm cả việc đạt được tri thức và quyền lực. Kết nối với nghĩa hiện tại, "conquering" gợi nhớ đến sự chiến thắng và làm chủ một điều gì đó, từ các lĩnh vực vật lý đến tâm lý.
Từ "conquering" xuất hiện với mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing khi nói đến thành tựu hoặc sự chinh phục trong các lĩnh vực như thể thao, khoa học. Trong Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn tả thành công vượt qua khó khăn cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "conquering" thường liên quan đến chiến thắng, quản lý khó khăn, hoặc sự mở rộng lãnh thổ, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận lịch sử hoặc văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

