Bản dịch của từ Conquering trong tiếng Việt

Conquering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conquering(Verb)

ˈkɑŋ.kɚ.ɪŋ
ˈkɑŋ.kɚ.ɪŋ
01

Để đánh bại hoặc kiểm soát.

To defeat or take control of.

Ví dụ
The activists are conquering social issues in our community effectively.Các nhà hoạt động đang chinh phục các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta một cách hiệu quả.
They are not conquering the challenges faced by marginalized groups.Họ không đang chinh phục những thách thức mà các nhóm thiệt thòi phải đối mặt.

Conquering(Noun)

ˈkɑŋ.kɚ.ɪŋ
ˈkɑŋ.kɚ.ɪŋ
01

Hành động vượt qua hoặc đạt được chiến thắng.

The act of overcoming or achieving victory.

Ví dụ
Conquering obstacles is crucial for personal growth and development.Vượt qua các trở ngại là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Not conquering challenges can lead to missed opportunities in life.Không vượt qua thách thức có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội trong cuộc sống.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.