Bản dịch của từ Conquistador trong tiếng Việt
Conquistador

Conquistador (Noun)
The conquistador led the expedition to conquer new territories.
Người chinh phục dẫn đầu cuộc thám hiểm để chinh phục lãnh thổ mới.
She was not a fan of the conquistadors' ruthless methods.
Cô ấy không phải là người hâm mộ của phương pháp tàn bạo của những người chinh phục.
Were the conquistadors successful in their conquest of the Aztec Empire?
Những người chinh phục có thành công trong việc chinh phục Đế chế Aztec không?
Họ từ
"Conquistador" là một từ xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "người chinh phục". Từ này thường chỉ những nhà thám hiểm và chiến binh Tây Ban Nha trong thế kỷ 16, những người đã chinh phục các vùng đất ở châu Mỹ, như Hernán Cortés và Francisco Pizarro. Trong tiếng Anh, "conquistador" được giữ nguyên và không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong bối cảnh văn hóa, thuật ngữ này thường gợi liên tưởng đến các cuộc chinh phục, thực dân hóa và cuộc xung đột với các nền văn hóa bản địa.
Từ "conquistador" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ động từ "conquistar", nghĩa là "chiếm đoạt". Động từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "conquaerere", bao gồm tiền tố "con-" (cùng với) và động từ "quaerere" (tìm kiếm). Trong lịch sử, "conquistador" được dùng để chỉ những nhà thám hiểm và chiến binh Tây Ban Nha trong thế kỷ 16, những người đã chiếm lĩnh và khai thác các vùng đất châu Mỹ, tạo nên mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa "chiếm đoạt" và hành động thực dân.
Từ "conquistador" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh lịch sử và văn hóa. Từ này thường được sử dụng để chỉ những nhà chinh phục Tây Ban Nha trong thời kỳ thực dân hóa châu Mỹ. Trong các bối cảnh khác, "conquistador" có thể được sử dụng khi thảo luận về các khám phá, chinh phục và ảnh hưởng văn hóa của Tây Ban Nha, thường trong môn sử học hoặc các nghiên cứu liên quan đến hậu quả của thực dân hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp