Bản dịch của từ Peru trong tiếng Việt

Peru

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peru(Noun)

pˈɛruː
ˈpɛru
01

Một quốc gia ở Nam Mỹ, giáp với Ecuador, Colombia, Brazil, Bolivia, Chile và đại dương Thái Bình Dương.

A country in South America bordered by Ecuador Colombia Brazil Bolivia Chile and the Pacific Ocean

Ví dụ
02

Peru nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú, trong đó có nền văn minh Inca.

Peru is known for its rich cultural heritage including the Inca civilization

Ví dụ
03

Thủ đô của Peru là Lima.

The capital city of Peru is Lima

Ví dụ

Họ từ