Bản dịch của từ Peru trong tiếng Việt

Peru

Noun [U/C]

Peru (Noun)

pəɹˈu
pɚˈu
01

Một thành phố ở trung tâm indiana ở phía tây bắc của indianapolis

A city in central indiana in northwestern part of indianapolis

Ví dụ

Peru is a small city in central Indiana, near Indianapolis.

Peru là một thành phố nhỏ ở trung Indiana, gần Indianapolis.

Peru does not have many social events throughout the year.

Peru không có nhiều sự kiện xã hội trong suốt năm.

Is Peru known for its community festivals in Indiana?

Peru có nổi tiếng với các lễ hội cộng đồng ở Indiana không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peru

Không có idiom phù hợp