Bản dịch của từ Inca trong tiếng Việt

Inca

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inca (Noun)

ˈɪŋkə
ˈɪŋkə
01

Một thành viên của một dân tộc nam mỹ sống ở miền trung andes trước cuộc chinh phục của người tây ban nha.

A member of a south american people living in the central andes before the spanish conquest.

Ví dụ

The Inca civilization was known for its advanced engineering and agriculture.

Nền văn minh Inca nổi tiếng với kỹ thuật và nông nghiệp tiên tiến.

The Spanish conquest led to the decline of the Inca population.

Sự chinh phục của Tây Ban Nha dẫn đến suy giảm dân số Inca.

Did the Inca people have a written language before the conquest?

Người Inca có ngôn ngữ viết trước khi bị chinh phục không?

02

Một loài chim ruồi nam mỹ có bộ lông chủ yếu màu đen hoặc màu đồng với một hoặc hai mảng ngực màu trắng.

A south american hummingbird having mainly blackish or bronze-coloured plumage with one or two white breast patches.

Ví dụ

The inca is a small bird with beautiful blackish plumage.

Inca là một loài chim nhỏ có bộ lông đen đẹp.

There are no inca hummingbirds with bronze-colored plumage in this area.

Không có loài chim inca nào có bộ lông màu đồng ở khu vực này.

Is the inca hummingbird with white breast patches common in Peru?

Loài chim inca có vùng ngực trắng phổ biến ở Peru không?

03

Người cai trị tối cao của người inca.

The supreme ruler of the incas.

Ví dụ

The Inca led the empire with wisdom and strength.

Inca đã dẫn dắt đế chế với sự thông tuệ và sức mạnh.

No one questioned the authority of the Inca in ancient Peru.

Không ai đặt câu hỏi về quyền lực của Inca ở Peru cổ đại.

Was the Inca considered a deity by the Inca people?

Liệu Inca có được coi là một vị thần bởi người Inca không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inca/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inca

Không có idiom phù hợp