Bản dịch của từ Inca trong tiếng Việt

Inca

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inca(Noun)

ˈɪŋkɐ
ˈɪŋkə
01

Nền văn minh mà người Inca phát triển tại Peru trước khi bị Tây Ban Nha xâm lược.

The civilization developed by the Inca in Peru before the Spanish conquest

Ví dụ
02

Một thành viên của các dân tộc Nam Mỹ sinh sống ở vùng Andes giữa trước khi có cuộc chinh phục của người Tây Ban Nha.

A member of the South American people living in the central Andes before the Spanish conquest

Ví dụ
03

Một tước hiệu quý tộc hoặc danh dự trong đế chế Inca

A title of nobility or distinction in the Inca empire

Ví dụ