Bản dịch của từ Inca trong tiếng Việt
Inca
Noun [U/C]

Inca(Noun)
ˈɪŋkɐ
ˈɪŋkə
01
Nền văn minh mà người Inca phát triển tại Peru trước khi bị Tây Ban Nha xâm lược.
The civilization developed by the Inca in Peru before the Spanish conquest
Ví dụ
Ví dụ
03
Một tước hiệu quý tộc hoặc danh dự trong đế chế Inca
A title of nobility or distinction in the Inca empire
Ví dụ
