Bản dịch của từ Inca trong tiếng Việt
Inca

Inca (Noun)
The Inca civilization was known for its advanced engineering and agriculture.
Nền văn minh Inca nổi tiếng với kỹ thuật và nông nghiệp tiên tiến.
The Spanish conquest led to the decline of the Inca population.
Sự chinh phục của Tây Ban Nha dẫn đến suy giảm dân số Inca.
Did the Inca people have a written language before the conquest?
Người Inca có ngôn ngữ viết trước khi bị chinh phục không?
The inca is a small bird with beautiful blackish plumage.
Inca là một loài chim nhỏ có bộ lông đen đẹp.
There are no inca hummingbirds with bronze-colored plumage in this area.
Không có loài chim inca nào có bộ lông màu đồng ở khu vực này.
Is the inca hummingbird with white breast patches common in Peru?
Loài chim inca có vùng ngực trắng phổ biến ở Peru không?
The Inca led the empire with wisdom and strength.
Inca đã dẫn dắt đế chế với sự thông tuệ và sức mạnh.
No one questioned the authority of the Inca in ancient Peru.
Không ai đặt câu hỏi về quyền lực của Inca ở Peru cổ đại.
Was the Inca considered a deity by the Inca people?
Liệu Inca có được coi là một vị thần bởi người Inca không?
Từ "Inca" chỉ về một nền văn minh cổ đại ở khu vực Andes, Nam Mỹ, nổi bật bởi hệ thống quản lý chính quyền, đặc điểm kiến trúc hoành tráng và nền nông nghiệp phát triển. "Inca" cũng có thể ám chỉ đến những người dân tộc thuộc nền văn minh này. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ "Inca", tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "inca" xuất phát từ tiếng Quechua "inka", có nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "vua". Trong lịch sử, nó chỉ định vị trí của các vị vua trong Đế chế Inca, một nền văn minh phát triển mạnh mẽ ở khu vực Andes, Nam Mỹ, từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 16. Sự liên kết giữa từ này và bản chất lãnh đạo, quyền lực của người Inca giúp hiểu rõ cách sử dụng hiện tại của nó trong ngữ cảnh mô tả các vị vua hay người có quyền lực trong các nền văn minh cổ đại.
Từ "inca" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có sự hiện diện phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử và văn hóa, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về các nền văn minh cổ đại, kiến trúc, và du lịch tại Nam Mỹ. Ngoài ra, "inca" thường được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu về các nền văn hóa bản địa và các phong trào khảo cổ học.