Bản dịch của từ Conscience trong tiếng Việt
Conscience

Conscience (Noun)
Having a strong conscience is important for making ethical decisions.
Có một lương tâm mạnh mẽ quan trọng để đưa ra quyết định đạo đức.
Ignoring your conscience can lead to feelings of guilt and regret.
Bỏ qua lương tâm của bạn có thể dẫn đến cảm giác tội lỗi và hối tiếc.
Do you believe that social norms influence our conscience development?
Bạn có tin rằng các quy tắc xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển của lương tâm của chúng ta không?
Dạng danh từ của Conscience (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conscience | Consciences |
Kết hợp từ của Conscience (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Environmental conscience Lương tâm môi trường | Many students showed environmental conscience during the school clean-up day. Nhiều học sinh đã thể hiện ý thức bảo vệ môi trường trong ngày dọn dẹp. |
Civic conscience Lương tri công dân | Many students showed civic conscience by volunteering at local shelters. Nhiều sinh viên đã thể hiện ý thức công dân bằng cách tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương. |
Political conscience Lương tâm chính trị | Many students have a strong political conscience about social justice issues. Nhiều sinh viên có lương tâm chính trị mạnh mẽ về các vấn đề công bằng xã hội. |
Tender conscience Lương tâm nhạy cảm | Many students have a tender conscience about social justice issues. Nhiều sinh viên có lương tâm nhạy cảm về các vấn đề công bằng xã hội. |
Collective conscience Lương tâm tập thể | The collective conscience of the community supports local businesses in 2023. Lương tâm tập thể của cộng đồng ủng hộ doanh nghiệp địa phương vào năm 2023. |
Họ từ
Từ "conscience" trong tiếng Anh có nghĩa là lương tâm, được định nghĩa là khả năng phân biệt đúng sai của con người dựa trên các giá trị đạo đức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau một chút, trong đó phiên âm tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ "conscience" mang trọng trách đạo đức trong suy nghĩ và hành động của cá nhân, ảnh hưởng đến quyết định và hành vi xã hội.
Từ "conscience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conscientia", được kết hợp từ "con" (cùng) và "scientia" (tri thức). Có thể hiểu rằng "conscience" đề cập đến tri thức nội tâm, hay cảm giác đúng sai. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ những tư tưởng triết học cổ đại, nơi nó được liên kết với đạo đức và trách nhiệm cá nhân. Ngày nay, "conscience" mô tả khả năng nhận thức và phán xét đúng sai trong hành vi cá nhân, phản ánh mối liên hệ giữa tri thức và đạo đức.
Từ "conscience" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người học thường thảo luận về đạo đức và các vấn đề xã hội. Trong các tình huống thông dụng, "conscience" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về sự đúng sai, quyết định đạo đức và trách nhiệm cá nhân. Từ này phản ánh quan điểm và cảm nhận của con người về hành động của chính mình đối với xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Conscience
In (all) good conscience
Lương tâm trong sạch
Having good motives; displaying motives that will not result in a guilty conscience.
He donated to charity in good conscience.
Anh ấy quyên góp cho từ thiện không lương tâm.