Bản dịch của từ Conscience trong tiếng Việt
Conscience

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "conscience" trong tiếng Anh có nghĩa là lương tâm, được định nghĩa là khả năng phân biệt đúng sai của con người dựa trên các giá trị đạo đức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau một chút, trong đó phiên âm tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ "conscience" mang trọng trách đạo đức trong suy nghĩ và hành động của cá nhân, ảnh hưởng đến quyết định và hành vi xã hội.
Từ "conscience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conscientia", được kết hợp từ "con" (cùng) và "scientia" (tri thức). Có thể hiểu rằng "conscience" đề cập đến tri thức nội tâm, hay cảm giác đúng sai. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ những tư tưởng triết học cổ đại, nơi nó được liên kết với đạo đức và trách nhiệm cá nhân. Ngày nay, "conscience" mô tả khả năng nhận thức và phán xét đúng sai trong hành vi cá nhân, phản ánh mối liên hệ giữa tri thức và đạo đức.
Từ "conscience" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người học thường thảo luận về đạo đức và các vấn đề xã hội. Trong các tình huống thông dụng, "conscience" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về sự đúng sai, quyết định đạo đức và trách nhiệm cá nhân. Từ này phản ánh quan điểm và cảm nhận của con người về hành động của chính mình đối với xã hội.
Họ từ
Từ "conscience" trong tiếng Anh có nghĩa là lương tâm, được định nghĩa là khả năng phân biệt đúng sai của con người dựa trên các giá trị đạo đức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau một chút, trong đó phiên âm tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ "conscience" mang trọng trách đạo đức trong suy nghĩ và hành động của cá nhân, ảnh hưởng đến quyết định và hành vi xã hội.
Từ "conscience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conscientia", được kết hợp từ "con" (cùng) và "scientia" (tri thức). Có thể hiểu rằng "conscience" đề cập đến tri thức nội tâm, hay cảm giác đúng sai. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ những tư tưởng triết học cổ đại, nơi nó được liên kết với đạo đức và trách nhiệm cá nhân. Ngày nay, "conscience" mô tả khả năng nhận thức và phán xét đúng sai trong hành vi cá nhân, phản ánh mối liên hệ giữa tri thức và đạo đức.
Từ "conscience" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người học thường thảo luận về đạo đức và các vấn đề xã hội. Trong các tình huống thông dụng, "conscience" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về sự đúng sai, quyết định đạo đức và trách nhiệm cá nhân. Từ này phản ánh quan điểm và cảm nhận của con người về hành động của chính mình đối với xã hội.
