Bản dịch của từ Conservatorship trong tiếng Việt
Conservatorship

Conservatorship (Noun)
The conservatorship of John Doe began in March 2021 due to illness.
Quyền giám hộ của John Doe bắt đầu vào tháng 3 năm 2021 do bệnh tật.
Many people do not understand conservatorship laws in the United States.
Nhiều người không hiểu luật giám hộ ở Hoa Kỳ.
Is conservatorship necessary for all individuals with mental health issues?
Liệu quyền giám hộ có cần thiết cho tất cả những người có vấn đề sức khỏe tâm thần không?
Chế độ giám hộ (conservatorship) là một hình thức pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi của cá nhân không có khả năng tự quản lý tài sản hoặc chăm sóc bản thân do tình trạng sức khỏe tâm thần hoặc thể chất. Từ này mang tính chất chuyên ngành luật, thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng luật pháp và thủ tục áp dụng có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "conservatorship" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "conservator" có nghĩa là "người bảo vệ" hoặc "người giữ gìn". Thuật ngữ này đã phát triển trong pháp luật để chỉ một tình trạng pháp lý nơi một cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền quản lý tài sản và quyền lợi của một người không đủ khả năng tự quản lý. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa bảo vệ và giữ gìn quyền lợi trong bối cảnh pháp lý, hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các trường hợp liên quan đến sức khỏe tâm thần và tài chính.
Từ "conservatorship" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến luật và quản lý tài sản cho người không đủ năng lực. Trong ngữ cảnh khác, "conservatorship" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi pháp lý, tâm lý học, và bảo vệ người cao tuổi hoặc người khuyết tật. Từ này thể hiện khía cạnh bảo đảm an toàn và hỗ trợ pháp lý cho đối tượng cần bảo vệ.