Bản dịch của từ Considerable evidence trong tiếng Việt

Considerable evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Considerable evidence (Noun)

kənsˈɪdɚəbəl ˈɛvədəns
kənsˈɪdɚəbəl ˈɛvədəns
01

Một nhóm các sự kiện hoặc thông tin hỗ trợ một kết luận.

A group of facts or information that supports a conclusion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chứng từ hoặc tài liệu chứng minh một điều gì đó.

Testimony or documentation that bears witness to something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dữ liệu thu thập được để sử dụng trong việc chứng minh hoặc lập luận.

Data collected for use in proof or argument.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Considerable evidence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Considerable evidence

Không có idiom phù hợp