Bản dịch của từ Considerately trong tiếng Việt
Considerately

Considerately (Adverb)
She always speaks considerately to avoid hurting people's feelings.
Cô ấy luôn nói chu đáo để tránh làm tổn thương cảm xúc người khác.
He never acts considerately and often upsets those around him.
Anh ấy không bao giờ hành động chu đáo và thường làm phật lòng những người xung quanh.
Do you speak considerately when discussing sensitive topics in IELTS?
Bạn có nói chu đáo khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong IELTS không?
She always speaks considerately during IELTS speaking tests.
Cô ấy luôn nói chu đáo trong các bài thi IELTS nói.
He never interrupts others, acting considerately in group discussions.
Anh ấy không bao giờ ngắt lời người khác, hành động chu đáo trong các cuộc thảo luận nhóm.
Họ từ
Từ "considerately" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện hành động một cách chu đáo, quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Cách phát âm cũng tương đồng, tuy nhiên, có thể thay đổi một chút tùy vào ngữ điệu từng vùng. "Considerately" thường được dùng trong bối cảnh giao tiếp lịch sự và để thể hiện sự tôn trọng đối phương.
Từ "considerately" có nguồn gốc từ động từ LATIN "considerare", nghĩa là "xem xét" hoặc "suy nghĩ kỹ lưỡng". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động sự quan tâm và suy nghĩ về cảm xúc của người khác. Khi từ được chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, nó đã phát triển để mô tả cách hành xử thể hiện sự thận trọng và tôn trọng đối với người khác, gắn liền với ý nghĩa hiện tại về sự chu đáo và ân cần trong giao tiếp xã hội.
Từ "considerately" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh biểu đạt quan điểm một cách nhạy bén và chu đáo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ của một cá nhân khi tương tác xã hội, nhấn mạnh sự quan tâm đến cảm xúc và ý kiến của người khác. Từ này gợi ý sự thấu hiểu và tôn trọng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



