Bản dịch của từ Consolidated trong tiếng Việt
Consolidated

Consolidated (Verb)
The community consolidated resources to support local families in need.
Cộng đồng đã hợp nhất tài nguyên để hỗ trợ các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
They did not consolidate their efforts for the charity event last year.
Họ đã không hợp nhất nỗ lực cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the organization consolidate its programs to help more people?
Liệu tổ chức đã hợp nhất các chương trình để giúp đỡ nhiều người hơn không?
Dạng động từ của Consolidated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consolidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consolidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consolidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consolidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consolidating |
Consolidated (Adjective)
The community consolidated resources to support local businesses during the pandemic.
Cộng đồng đã hợp nhất nguồn lực để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
Many people believe social media has not consolidated friendships effectively.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không hợp nhất tình bạn một cách hiệu quả.
Has the new policy consolidated community efforts to reduce poverty?
Chính sách mới có hợp nhất nỗ lực cộng đồng để giảm nghèo không?
Họ từ
Chữ "consolidated" là tính từ, có nghĩa là trở nên mạnh mẽ hơn hoặc kết hợp nhiều phần khác nhau thành một tổng thể thống nhất. Trong ngữ cảnh tài chính, từ này thường đề cập đến báo cáo tài chính của một nhóm công ty được hợp nhất lại. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "consolidated" với cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số lĩnh vực nhất định, cách áp dụng có thể khác biệt về quy định và chuẩn mực văn hóa.
Từ "consolidated" xuất phát từ động từ La tinh "consolidare", nghĩa là "củng cố" hoặc "hợp nhất". "Con-" có nghĩa là "cùng nhau", và "solidare" có nghĩa là "làm cho vững chắc". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc kết hợp các phần tách biệt thành một khối vững chắc hơn. Ngày nay, "consolidated" thường chỉ tình trạng tích hợp hoặc hợp nhất các tài sản, thông tin hoặc thực thể, phản ánh ý nghĩa củng cố và tăng cường tính bền vững.
Từ "consolidated" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, liên quan đến lĩnh vực kinh doanh, tài chính và quản lý. Tần suất sử dụng của từ này phản ánh sự cần thiết phải mô tả các hành động hợp nhất hoặc tăng cường sức mạnh cho một tổ chức hoặc ý tưởng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, từ này cũng thường được dùng để diễn tả việc kết hợp các thông tin hoặc dữ liệu nhằm tạo thành một cái nhìn tổng quát hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
