Bản dịch của từ Conspiring trong tiếng Việt
Conspiring
Conspiring (Verb)
The group was conspiring to overthrow the oppressive regime.
Nhóm đang âm mưu lật đổ chế độ áp bức.
They were caught conspiring to sabotage the social event.
Họ bị bắt quả tang âm mưu phá hoại sự kiện xã hội.
Conspiring against the government is a serious offense in this country.
Âm mưu chống lại chính phủ là một hành vi phạm tội nghiêm trọng ở đất nước này.
Dạng động từ của Conspiring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conspire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conspired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conspired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conspires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conspiring |
Họ từ
Từ "conspiring" được sử dụng để chỉ hành động tích cực tham gia vào một âm mưu hoặc kế hoạch bí mật, thường nhằm mục tiêu gây hại hoặc bất lợi cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này có thể hình thành từ danh từ "conspiracy", chỉ một nhóm người phối hợp để thực hiện âm mưu. Phiên bản Anh - Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và pháp lý.
Từ "conspiring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "conspirare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "spirare" có nghĩa là "thở" hay "hít thở". Nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến hành động hợp tác hoặc làm việc cùng nhau với một ý định chung. Qua thời gian, "conspiring" đã phát triển thành khái niệm chỉ việc cấu kết hoặc âm thầm lập kế hoạch cho những hành động bất hợp pháp hoặc phi đạo đức, phản ánh sự chuyển biến từ sự hợp tác đơn giản sang tính chất bí mật và có chủ ý trong các hành động.
Từ "conspiring" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các tình huống tội phạm hoặc chính trị. Trong phần Nói và Viết, sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến việc thảo luận về hành vi âm thầm, kế hoạch không công khai, hoặc các hoạt động phạm pháp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hoặc văn học liên quan đến sự kết hợp mờ ám giữa các cá nhân nhằm mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp