Bản dịch của từ Constantan trong tiếng Việt

Constantan

Noun [U/C]

Constantan (Noun)

kˈɑnstn̩tˌæn
kˈɑnstn̩tˌæn
01

Một hợp kim đồng-niken được sử dụng trong công việc điện vì có điện trở cao.

A coppernickel alloy used in electrical work for its high resistance.

Ví dụ

Constantan wire is commonly used in electrical circuits for its properties.

Dây constantan thường được sử dụng trong mạch điện vì tính chất của nó.

The electrician recommended using constantan for the new building's wiring.

Người thợ điện khuyên sử dụng constantan cho việc đi dây của tòa nhà mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constantan

Không có idiom phù hợp