Bản dịch của từ Constantan trong tiếng Việt
Constantan

Constantan (Noun)
Một hợp kim đồng-niken được sử dụng trong công việc điện vì có điện trở cao.
A copper–nickel alloy used in electrical work for its high resistance.
Constantan wire is commonly used in electrical circuits for its properties.
Dây constantan thường được sử dụng trong mạch điện vì tính chất của nó.
The electrician recommended using constantan for the new building's wiring.
Người thợ điện khuyên sử dụng constantan cho việc đi dây của tòa nhà mới.
Constantan's high resistance makes it ideal for certain electrical applications.
Khả năng chịu nhiệt cao của constantan làm cho nó lý tưởng cho một số ứng dụng điện.
Họ từ
Constantan là một hợp kim chủ yếu gồm đồng (Cu) và niken (Ni), thường được sử dụng trong các ứng dụng cảm biến nhiệt độ và các thiết bị điện tử do tính chất chống ăn mòn và ổn định điện trở cao khi chịu nhiệt độ thay đổi. Trong tiếng Anh, từ "constantan" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, và được phát âm tương đối giống nhau trong cả hai ngữ cảnh. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực vật liệu và kỹ thuật điện.
Từ "constantan" có nguồn gốc từ латинские слова "constans", nghĩa là "vững chắc" hoặc "đứng vững". Hợp kim này, được phát hiện vào đầu thế kỷ 20, được chế tạo từ niken và đồng, nổi bật với tính dẫn điện ổn định khi thay đổi nhiệt độ. Khả năng này kết nối với gốc từ, vì "constantan" mang lại tính ổn định trong các ứng dụng điện, đặc biệt là trong cảm biến và thiết bị điện.
Từ "constantan" ít phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về lĩnh vực chuyên môn về vật liệu điện và kỹ thuật. Trong các tình huống khác, "constantan" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về điện trở, cảm biến nhiệt độ, và ứng dụng trong chế tạo các thiết bị điện tử. Nói chung, từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, rất ít được sử dụng trong ngôn ngữ hằng ngày.