Bản dịch của từ Constipate trong tiếng Việt
Constipate

Constipate (Verb)
The guests began to constipate in the small living room.
Khách mời bắt đầu tập trung vào phòng khách nhỏ.
The protesters constipated in front of the government building.
Người biểu tình tập trung trước tòa nhà chính phủ.
The students constipated in the cafeteria for a meeting.
Các sinh viên tập trung ở quán ăn để họp.
(ngoại động) gây táo bón.
(transitive) to cause constipation in.
Eating too much cheese can constipate some people.
Ăn quá nhiều pho mát có thể làm táo bón cho một số người.
Lack of fiber in the diet may constipate individuals.
Thiếu chất xơ trong chế độ ăn có thể làm táo bón cho một số người.
Certain medications can constipate patients undergoing treatment.
Một số loại thuốc có thể làm táo bón cho bệnh nhân đang điều trị.
Họ từ
Từ "constipate" có nghĩa là gây khó khăn trong việc bài tiết phân, thường liên quan đến tình trạng táo bón. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến hơn trong văn viết và thường gặp trong lĩnh vực y tế, nhấn mạnh tới sự ngưng trệ trong hoạt động tiêu hoá. Có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có phiên bản riêng biệt; cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa giống nhau trong ngữ cảnh y khoa.
Từ "constipate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constipare", trong đó "con-" có nghĩa là "together" và "stupare" có nghĩa là "to press" hoặc "to compact". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả hiện tượng rối loạn tiêu hóa, trong đó phân trở nên cứng và khó thải ra. Sự kết hợp giữa các yếu tố "kết nối" và "ép chặt" phản ánh tính chất của tình trạng, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại là sự tắc nghẽn trong quá trình tiêu hóa.
Từ "constipate" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về sức khỏe hoặc y học, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong các tình huống thông thường, "constipate" thường được đề cập trong hội thoại liên quan đến vấn đề tiêu hóa, cũng như trong các tài liệu y tế để mô tả tình trạng táo bón. Từ này mang tính chuyên môn hơn là ngữ cảnh hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp