Bản dịch của từ Constipate trong tiếng Việt

Constipate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constipate (Verb)

kˈɑnstəpˌeit
kˈɑnstəpˌeit
01

(lỗi thời) tập hợp lại với nhau.

(obsolete) to pack or crowd together.

Ví dụ

The guests began to constipate in the small living room.

Khách mời bắt đầu tập trung vào phòng khách nhỏ.

The protesters constipated in front of the government building.

Người biểu tình tập trung trước tòa nhà chính phủ.

The students constipated in the cafeteria for a meeting.

Các sinh viên tập trung ở quán ăn để họp.

02

(ngoại động) gây táo bón.

(transitive) to cause constipation in.

Ví dụ

Eating too much cheese can constipate some people.

Ăn quá nhiều pho mát có thể làm táo bón cho một số người.

Lack of fiber in the diet may constipate individuals.

Thiếu chất xơ trong chế độ ăn có thể làm táo bón cho một số người.

Certain medications can constipate patients undergoing treatment.

Một số loại thuốc có thể làm táo bón cho bệnh nhân đang điều trị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constipate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constipate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.