Bản dịch của từ Constitutional rights trong tiếng Việt
Constitutional rights

Constitutional rights (Noun)
Constitutional rights protect individual freedoms in a democratic society.
Quyền hạn Hiến pháp bảo vệ tự do cá nhân trong xã hội dân chủ.
Not respecting constitutional rights can lead to legal consequences for authorities.
Không tôn trọng quyền hạn Hiến pháp có thể dẫn đến hậu quả pháp lý cho các cơ quan chức năng.
Do constitutional rights vary between countries with different legal systems?
Quyền hạn Hiến pháp có khác nhau giữa các quốc gia có hệ thống pháp lý khác nhau không?
Constitutional rights (Adjective)
Constitutional rights are protected by law in many democratic countries.
Quyền hạn hợp pháp được bảo vệ bởi pháp luật trong nhiều quốc gia dân chủ.
Not all countries prioritize the recognition of constitutional rights for their citizens.
Không phải tất cả các quốc gia ưu tiên việc công nhận quyền hạn hợp pháp cho công dân của họ.
Do constitutional rights play a significant role in social equality and justice?
Quyền hạn hợp pháp có đóng một vai trò quan trọng trong bình đẳng xã hội và công bằng không?
Quyền hiến định là những quyền cơ bản được quy định trong hiến pháp của một quốc gia, bảo vệ quyền tự do và sự công bằng của công dân trước nhà nước. Những quyền này bao gồm quyền tự do ngôn luận, quyền biểu tình, và quyền được xét xử công bằng. Ở Mỹ, quyền hiến định còn được gọi là "constitutional rights", trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể không được sử dụng phổ biến, bởi hệ thống pháp luật của họ chủ yếu dựa vào các văn bản luật khác. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu nằm ở cách thức và phạm vi bảo vệ quyền lợi của công dân giữa hai quốc gia.
Thuật ngữ "quyền hiến định" bắt nguồn từ tiếng Latin "constitutio", có nghĩa là "thành lập" hoặc "thiết lập". Từ thời kỳ La Mã cổ đại, "constitutio" đã được sử dụng để chỉ các quy định và luật lệ. Trong lịch sử, quyền hiến định đã phát triển cùng với các hệ thống chính trị, đại diện cho những quyền lợi cơ bản của công dân được bảo vệ bởi hiến pháp. Ngày nay, "quyền hiến định" thường ám chỉ những quyền bất khả xâm phạm của cá nhân trong khuôn khổ pháp lý của nhà nước dân chủ.
Khái niệm "constitutional rights" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết, khi thảo luận về quyền con người và các khía cạnh pháp lý. Từ này có tần suất vừa phải, thường xuất hiện trong các bài viết nghị luận và mô tả các nguyên tắc pháp lý. Trong ngữ cảnh khác, "constitutional rights" thường được dùng trong các cuộc tranh luận về chính trị, luật pháp và bảo vệ quyền lợi công dân, nhấn mạnh vai trò của hiến pháp trong việc bảo vệ quyền lợi cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp