Bản dịch của từ Construction worker trong tiếng Việt
Construction worker

Construction worker (Noun)
The construction worker built a new school in the neighborhood.
Người thợ xây dựng đã xây dựng một trường học mới trong khu phố.
Not every construction worker is trained to operate heavy machinery.
Không phải tất cả các thợ xây dựng được đào tạo để vận hành máy móc nặng.
Is the construction worker responsible for safety on the construction site?
Người thợ xây dựng có chịu trách nhiệm về an toàn trên công trường không?
Construction worker (Noun Countable)
Một cá nhân được tuyển dụng để làm việc trên các công trường xây dựng, thường liên quan đến lao động chân tay.
An individual employed to work on construction sites typically involved in physical labor.
Construction workers build houses and roads in the city.
Công nhân xây dựng xây nhà và đường phố trong thành phố.
Not all construction workers wear hard hats for safety.
Không phải tất cả công nhân xây dựng đều đội mũ bảo hiểm.
Do construction workers need special training to operate heavy machinery?
Các công nhân xây dựng cần đào tạo đặc biệt để vận hành máy móc nặng không?
Công nhân xây dựng là một thuật ngữ chỉ những người lao động tham gia vào quá trình xây dựng, sửa chữa hoặc bảo trì các công trình hạ tầng như nhà ở, cầu đường và tòa nhà. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "construction worker". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy cách phát âm khác biệt nhẹ trong âm tiết và ngữ điệu so với tiếng Anh Mỹ. Công nhân xây dựng thường thực hiện các nhiệm vụ như vận chuyển vật liệu, lắp đặt và thực hiện các công việc an toàn tại công trình.
Từ "construction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constructio", được hình thành từ hai yếu tố: "con-" (cùng nhau) và "struere" (xây dựng). Từ này có nghĩa là quá trình xây dựng hoặc lắp ráp các cấu trúc. "Worker" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wyrca", có gốc từ tiếng Proto-Germanic "wirkan", nghĩa là làm việc hoặc sản xuất. Hiện nay, "construction worker" chỉ những người tham gia vào quá trình xây dựng, duy trì và sửa chữa các công trình kiến trúc, phản ánh sự phát triển của ngành xây dựng.
Thuật ngữ "construction worker" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp, công việc hoặc xây dựng cơ sở hạ tầng. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh khác bao gồm báo cáo ngành xây dựng, nghiên cứu thị trường lao động và các tài liệu hướng nghiệp. Thông thường, cụm từ này được sử dụng khi mô tả vai trò và trách nhiệm của người lao động trong ngành xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

