Bản dịch của từ Consubstantial trong tiếng Việt
Consubstantial

Consubstantial (Adjective)
Many believe that all humans are consubstantial with each other in spirit.
Nhiều người tin rằng tất cả con người có cùng bản chất với nhau.
Not everyone agrees that cultures are consubstantial in their core values.
Không phải ai cũng đồng ý rằng các nền văn hóa có cùng giá trị cốt lõi.
Are our social identities consubstantial with our personal beliefs and values?
Liệu bản sắc xã hội của chúng ta có giống như niềm tin và giá trị cá nhân không?
Họ từ
Từ "consubstantial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consubstantialis", mang nghĩa là "cùng bản chất" hoặc "cùng thực thể". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học và thần học để chỉ mối quan hệ giữa các phần trong một toàn thể, như trong giáo lý Thiên Chúa giáo về sự đồng bản thể giữa Cha, Con và Thánh Thần. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa, và từ này thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "consubstantial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consubsantialis", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "substantialis" nghĩa là "thuộc về bản chất". Khái niệm này ban đầu được sử dụng trong triết học và thần học để chỉ mối quan hệ bản chất giữa các thành phần trong Thiên Chúa, đặc biệt là trong giáo lý về Ba Ngôi. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự đồng nhất trong bản chất, cho thấy sự kết nối chặt chẽ và không thể tách rời giữa các thực thể.
Từ "consubstantial" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực tôn giáo và triết học. Từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ đồng bản thể giữa các thực thể, như trong các cuộc thảo luận về thần học hoặc triết lý. Ở các ngữ cảnh khác, "consubstantial" có thể được áp dụng trong các bài viết học thuật liên quan đến tính chất bản thể của một số sự vật hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp