Bản dịch của từ Consumptive trong tiếng Việt
Consumptive

Consumptive (Adjective)
Consumptive behaviors impact the environment negatively.
Hành vi tiêu thụ ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
The consumptive nature of society leads to waste problems.
Bản chất tiêu thụ của xã hội dẫn đến vấn đề lãng phí.
Reducing consumptive habits can help conserve natural resources.
Giảm hành vi tiêu thụ có thể giúp bảo tồn tài nguyên tự nhiên.
Mắc bệnh suy nhược, đặc biệt là bệnh lao phổi.
Affected with a wasting disease, especially pulmonary tuberculosis.
The consumptive patient required constant medical attention.
Bệnh nhân mắc bệnh tiêu chảy cần chăm sóc y tế liên tục.
The consumptive community faced challenges in accessing healthcare services.
Cộng đồng mắc bệnh tiêu chảy đối diện với thách thức trong việc tiếp cận dịch vụ y tế.
The consumptive individual struggled with the symptoms of tuberculosis.
Người mắc bệnh tiêu chảy đấu tranh với các triệu chứng của bệnh lao.
Consumptive (Noun)
Người mắc bệnh suy nhược, đặc biệt là bệnh lao phổi.
A person with a wasting disease, especially pulmonary tuberculosis.
The consumptive patient was admitted to the hospital for treatment.
Bệnh nhân suy dinh dưỡng được nhập viện để điều trị.
The consumptive woman's health deteriorated rapidly due to her illness.
Sức khỏe của người phụ nữ suy dinh dưỡng suy giảm nhanh chóng do bệnh tật.
The consumptive individual required constant medical care and monitoring.
Người suy dinh dưỡng cần phải được chăm sóc và theo dõi y tế liên tục.
Họ từ
Tính từ "consumptive" có nghĩa liên quan đến việc tiêu thụ hoặc gây ra sự tiêu thụ. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một bệnh nhân mắc bệnh lao (tuberculosis) do sự suy yếu của cơ thể và khả năng tiêu thụ dinh dưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có tình trạng sức khỏe kém, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh y tế và điều trị. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng của hai biến thể này có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và cảm nhận của người nghe.
Từ "consumptive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "consumptivus", có nghĩa là "tiêu thụ" hoặc "sử dụng". Gốc từ "consumere", có nghĩa là "tiêu thụ" hay "hủy hoại", chỉ việc tiêu hao tài nguyên hoặc năng lượng. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những bệnh nhân mắc bệnh lao, do đặc điểm tiêu hao sức khỏe. Ngày nay, "consumptive" còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác liên quan đến việc tiêu thụ quá mức hay sự suy giảm.
Từ "consumptive" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần thi đọc và viết khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và tiêu dùng tài nguyên. Trong bối cảnh khác, "consumptive" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng tiêu thụ hoặc suy giảm, thường liên quan đến các bệnh tật như lao. Từ này có thể được áp dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu sức khỏe, kinh tế và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



