Bản dịch của từ Container on flat car trong tiếng Việt

Container on flat car

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Container on flat car(Noun)

kəntˈeɪnɚ ˈɑn flˈæt kˈɑɹ
kəntˈeɪnɚ ˈɑn flˈæt kˈɑɹ
01

Một container vận chuyển đặt trên một toa xe lửa phẳng để vận chuyển.

A shipping container placed on a flatbed railway car for transportation.

Ví dụ
02

Một khung được gắn vào toa xe phẳng để vận chuyển hàng hóa.

A frame that is attached to a flat car for carrying goods.

Ví dụ
03

Một cấu hình cụ thể của vận tải đường sắt được sử dụng cho vận tải hàng hóa đa phương thức.

A specific configuration of rail transport used for intermodal freight transport.

Ví dụ