Bản dịch của từ Contemptibleness trong tiếng Việt
Contemptibleness

Contemptibleness (Noun)
The contemptibleness of bullying is evident in many schools today.
Sự đáng khinh của bắt nạt rất rõ ràng ở nhiều trường hôm nay.
The contemptibleness of his actions did not go unnoticed by others.
Sự đáng khinh trong hành động của anh ta không bị người khác bỏ qua.
Is the contemptibleness of discrimination being addressed in our society?
Sự đáng khinh của phân biệt đối xử có được giải quyết trong xã hội chúng ta không?
Contemptibleness (Adjective)
Đáng bị khinh thường; đáng khinh.
Deserving contempt despicable.
His contemptibleness was evident during the charity event last Saturday.
Sự đáng khinh của anh ấy rõ ràng trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
Many believe that contemptibleness should not be tolerated in society.
Nhiều người tin rằng sự đáng khinh không nên được dung thứ trong xã hội.
Is there any contemptibleness in the way he treats others?
Có sự đáng khinh nào trong cách anh ấy đối xử với người khác không?
Từ "contemptibleness" (sự đáng khinh) biểu thị sự trạng thái hoặc đặc tính của việc bị coi thường hoặc không được tôn trọng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đạo đức hoặc xã hội để chỉ những hành vi hoặc phẩm chất mà xã hội xem là thấp kém hay đáng khinh. Mặc dù từ này ít được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh thông thường, "contemptibility" là phiên bản phổ biến hơn với cùng nghĩa, thường được dùng để nhấn mạnh sự châm biếm hay chỉ trích.
Từ "contemptibleness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contemptibilis", mang nghĩa "đáng khinh". Tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng với" hoặc "không", trong khi "temere" có nghĩa là "khinh thường". Qua thời gian, từ này đã du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất của việc đáng bị khinh thường hoặc thiếu giá trị. Hiện nay, nó vẫn giữ nguyên nghĩa, thường được sử dụng để chỉ sự khinh bỉ đối với nhân cách hoặc hành động.
Từ "contemptibleness" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc phê phán. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những hành vi hoặc đặc điểm đáng khinh thường trong văn hóa, chính trị hoặc xã hội. Sự hiếm gặp của nó trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày khiến nó ít được biết đến rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp