Bản dịch của từ Content validity trong tiếng Việt

Content validity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Content validity (Noun)

kˈɑntɛnt vəlˈɪdəti
kˈɑntɛnt vəlˈɪdəti
01

Mức độ mà nội dung của bài kiểm tra đại diện cho lĩnh vực mà nó được cho là bao phủ.

The degree to which test content is representative of the domain it's supposed to cover.

Ví dụ

The content validity of the survey was confirmed by expert reviews.

Độ hợp lệ nội dung của khảo sát đã được xác nhận bởi các chuyên gia.

The content validity of this test is not sufficient for social studies.

Độ hợp lệ nội dung của bài kiểm tra này không đủ cho các nghiên cứu xã hội.

How do we measure the content validity of social science assessments?

Làm thế nào để chúng ta đo lường độ hợp lệ nội dung của các đánh giá khoa học xã hội?

02

Một thước đo về mức độ mà các mục của bài kiểm tra phản ánh nội dung mà bài kiểm tra dự định đo lường.

A measure of how well the items of a test reflect the content the test is intended to measure.

Ví dụ

The content validity of the survey was confirmed by experts in sociology.

Độ hợp lệ nội dung của khảo sát đã được các chuyên gia xã hội xác nhận.

The content validity of this test is not very strong.

Độ hợp lệ nội dung của bài kiểm tra này không mạnh lắm.

How do researchers measure content validity in social science tests?

Các nhà nghiên cứu đo lường độ hợp lệ nội dung trong các bài kiểm tra xã hội như thế nào?

03

Mức độ mà một bài kiểm tra thực sự đánh giá các cấu trúc hoặc kỹ năng đã được đo lường.

The extent to which a test actually assesses the intended constructs or skills being measured.

Ví dụ

The content validity of the survey was confirmed by experts in sociology.

Độ hợp lệ nội dung của khảo sát được các chuyên gia xã hội xác nhận.

The content validity of this test is not sufficient for accurate results.

Độ hợp lệ nội dung của bài kiểm tra này không đủ để có kết quả chính xác.

How can we improve the content validity of our social research methods?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện độ hợp lệ nội dung của phương pháp nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/content validity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Content validity

Không có idiom phù hợp