Bản dịch của từ Contest competition trong tiếng Việt

Contest competition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contest competition (Noun)

kˌɑntəkstəmpˈeɪʃən
kˌɑntəkstəmpˈeɪʃən
01

(khoa học) một loại hình cạnh tranh trong đó nguồn lực không đủ để đáp ứng nhu cầu của tất cả mọi người và nguồn lực được phân bổ không đồng đều giữa các thí sinh, do đó một số có được tất cả những gì họ cần và những người khác ít hơn những gì họ cần.

(sciences) a type of competition where the resource is inadequate to fit the needs of all and the resource is partitioned unequally among contestants, thus some obtain all they need and others less than they need.

Ví dụ

The contest competition for scholarships left many students disappointed.

Cuộc thi giành học bổng khiến nhiều sinh viên thất vọng.

In the contest competition for housing, some families were left homeless.

Trong cuộc thi giành nhà ở, một số gia đình trở thành vô gia cư.

The contest competition for jobs led to unequal opportunities for applicants.

Cuộc thi tìm việc làm dẫn đến cơ hội không bình đẳng cho các ứng viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contest competition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contest competition

Không có idiom phù hợp