Bản dịch của từ Contest competition trong tiếng Việt
Contest competition

Contest competition (Noun)
(khoa học) một loại hình cạnh tranh trong đó nguồn lực không đủ để đáp ứng nhu cầu của tất cả mọi người và nguồn lực được phân bổ không đồng đều giữa các thí sinh, do đó một số có được tất cả những gì họ cần và những người khác ít hơn những gì họ cần.
(sciences) a type of competition where the resource is inadequate to fit the needs of all and the resource is partitioned unequally among contestants, thus some obtain all they need and others less than they need.
The contest competition for scholarships left many students disappointed.
Cuộc thi giành học bổng khiến nhiều sinh viên thất vọng.
In the contest competition for housing, some families were left homeless.
Trong cuộc thi giành nhà ở, một số gia đình trở thành vô gia cư.
The contest competition for jobs led to unequal opportunities for applicants.
Cuộc thi tìm việc làm dẫn đến cơ hội không bình đẳng cho các ứng viên.
Từ "contest" và "competition" đều chỉ sự so tài hoặc thi đấu, nhưng chúng có sự khác biệt nhất định trong ngữ cảnh sử dụng. "Contest" thường ám chỉ một cuộc thi có tính chất cụ thể, ví dụ như thi tài năng hay cuộc thi tranh luận, trong khi "competition" có thể bao quát tất cả các hình thức thi đấu, kể cả thể thao và kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hai từ này thường được sử dụng giống nhau, nhưng "contest" trong tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh giải thưởng và thí sinh cá nhân.
Từ "contest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contestari", có nghĩa là "thách thức" hoặc "tranh cãi". Tiền tố "con-" thể hiện sự tương tác hay hợp tác, trong khi phần gốc "testari" chỉ việc chứng minh hay thử nghiệm. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc nhóm trong nhiều lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật và học thuật. Ngày nay, "contest" chỉ định các cuộc thi đòi hỏi tài năng, kỹ năng và sự phấn đấu.
Từ "contest" và "competition" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về các hoạt động, sự kiện hoặc chương trình học thuật và thể thao. "Contest" thường được sử dụng để chỉ các cuộc thi có tính cạnh tranh cụ thể, trong khi "competition" diễn tả rộng hơn về những cuộc thi giữa nhiều cá nhân hoặc nhóm. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao, văn hóa và giáo dục.