Bản dịch của từ Contorted trong tiếng Việt
Contorted

Contorted (Adjective)
The contorted opinions on social media confuse many young people today.
Những ý kiến bị bóp méo trên mạng xã hội làm nhiều bạn trẻ bối rối.
Her contorted arguments did not convince anyone at the debate.
Những lập luận bị bóp méo của cô ấy không thuyết phục được ai trong cuộc tranh luận.
Are the contorted views in society affecting our youth's beliefs?
Những quan điểm bị bóp méo trong xã hội có ảnh hưởng đến niềm tin của giới trẻ không?
Contorted (Verb)
The statue's face contorted in pain during the protest last week.
Gương mặt của bức tượng đã biến dạng trong nỗi đau trong cuộc biểu tình tuần trước.
The community did not contort their opinions despite the pressure.
Cộng đồng không thay đổi ý kiến của họ mặc dù bị áp lực.
Did the artist's work contort societal norms effectively in the exhibition?
Liệu tác phẩm của nghệ sĩ có làm biến dạng các chuẩn mực xã hội trong triển lãm không?
Dạng động từ của Contorted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contorting |
Họ từ
"Contorted" là tính từ miêu tả trạng thái của một vật thể hoặc cơ thể bị biến dạng, xoắn hoặc uốn cong một cách không tự nhiên. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự gập ghềnh hoặc hình dáng khó nhìn, đồng thời có thể mang ý nghĩa tượng trưng khi nói về cảm xúc hoặc tâm trạng bị bóp méo. Trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, "contorted" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "contorted" bắt nguồn từ tiếng Latinh "contortus", hình thành từ động từ "contorquere", có nghĩa là "vặn xoắn". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả sự biến dạng hoặc thay đổi hình dáng của một vật thể dưới tác động của lực. Nghiên cứu ngữ nghĩa của từ cho thấy sự liên kết rõ ràng với nghĩa hiện tại, mô tả các hình thức uốn cong hay biến dạng, thường mang tính chất tiêu cực hay gợi cảm xúc mạnh.
Từ "contorted" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nghe và đọc, do tính chất mô tả của nó trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thể chất. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự biến dạng hoặc thay đổi hình dạng của cơ thể hoặc vật thể, như trong y học (mô tả các tư thế không bình thường) hay văn học (miêu tả nét mặt hoặc tư thế của nhân vật).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp