Bản dịch của từ Contorted trong tiếng Việt

Contorted

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contorted (Adjective)

kntˈɔɹtəd
kntˈɑɹtɪd
01

Bị xoắn hoặc uốn cong không đúng hình dạng, đặc biệt là không còn hình dạng bình thường hoặc ban đầu.

Twisted or bent out of shape especially out of the normal or original shape.

Ví dụ

The contorted opinions on social media confuse many young people today.

Những ý kiến bị bóp méo trên mạng xã hội làm nhiều bạn trẻ bối rối.

Her contorted arguments did not convince anyone at the debate.

Những lập luận bị bóp méo của cô ấy không thuyết phục được ai trong cuộc tranh luận.

Are the contorted views in society affecting our youth's beliefs?

Những quan điểm bị bóp méo trong xã hội có ảnh hưởng đến niềm tin của giới trẻ không?

Contorted (Verb)

kntˈɔɹtəd
kntˈɑɹtɪd
01

Xoắn hoặc uốn cong ra khỏi hình dạng bình thường.

Twist or bend out of the normal shape.

Ví dụ

The statue's face contorted in pain during the protest last week.

Gương mặt của bức tượng đã biến dạng trong nỗi đau trong cuộc biểu tình tuần trước.

The community did not contort their opinions despite the pressure.

Cộng đồng không thay đổi ý kiến của họ mặc dù bị áp lực.

Did the artist's work contort societal norms effectively in the exhibition?

Liệu tác phẩm của nghệ sĩ có làm biến dạng các chuẩn mực xã hội trong triển lãm không?

Dạng động từ của Contorted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Contorting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contorted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contorted

Không có idiom phù hợp